THPT CHUYÊN PHAN NG C HI
N
Ọ
Ể
KỲ THI T
T NGHI
P THPT NĂM 2021
Ố
Ệ
------------------- Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Ọ
Ộ
Đ THI TH
Ề
Ử
Môn thi thành ph n: Đ A LÍ
ầ
Ị
Th i gian làm bài: 50 phút (Không tính th i gian phát đ )
ờ
ờ
ề
Mã đ : 304
ề
M C TIÊU
Ụ
- Đ thi g m 40 câu tr
c nghi
m
ề
ồ
ắ
ệ
- Ph n ki
n th c: các câu h i n m trong ch
ng trình Đ a lí 12, thu c chuyên đ Đ a lí t
nhiên, Đ a
ầ
ế
ứ
ỏ
ằ
ươ
ị
ộ
ề
ị
ự
ị
lí
dân c
và Đ a lí ngành nông nghi
p – công nghi
p Vi
t Nam.
ư
ị
ệ
ệ
ệ
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi
c v
i Atlat, bi
u đ và b ng s
li
u.
ầ
ồ
ệ
ớ
ể
ồ
ả
ố
ệ
- M c đ câu h i t
nh n bi
t đ n thông hi
u, v
n d ng và v
n d ng cao; đ thi có nhi
u câu h i
ứ
ộ
ỏ
ừ
ậ
ế
ế
ể
ậ
ụ
ậ
ụ
ề
ề
ỏ
hay, phù h p cho nhi
u đ i t
ng HS luy
n t
p, c
ng c
ki
n th c.
ợ
ề
ố
ượ
ệ
ậ
ủ
ố
ế
ứ
Câu 1: Ranh gi
i ngoài c
a b ph n nào trong vùng bi
n n
c ta đ
c xem là đ
ng biên gi
i qu c
ớ
ủ
ộ
ậ
ể
ướ
ượ
ườ
ớ
ố
gia trên bi
n?
ể
A. Ti
p giáp lãnh h i.
ế
ả
B. Lãnh h i.
ả
C. N i th y.
ộ
ủ
D. Đ c quy n kinh t
ặ
ề
ế
Câu 2: Đáp án nào sau đây không ph i đ c đi
m c
a gi
i sinh v t trong vùng bi
n n
c ta?
ả
ặ
ể
ủ
ớ
ậ
ể
ướ
A. R t giàu có v thành ph n loài.
ấ
ề
ầ
B. Tiêu bi
u cho vùng nhi
t đ i.
ể
ệ
ớ
C. Ch y u là các loài di c
theo mùa
ủ ế
ư
D. Có năng su t sinh h c cao.
ấ
ọ
Câu 3: Mùa m a
Nam B và Tây Nguyên di
n ra vào th i gian nào?
ư ở
ộ
ễ
ờ
A. Tháng 5 – 10.
B. Mùa xuân đ n mùa h
ế
ạ
C. Tháng 6 đ n 12.
ế
D. Mùa h đ n mùa đông.
ạ ế
Câu 4: Dân s
n
c ta tăng nhanh d n t
i bùng n dân s
di
n ra vào kho ng th i gian nào?
ố ướ
ẫ
ớ
ổ
ố
ễ
ả
ờ
A. Đ u th k XIX.
ầ
ế ỷ
B. Cu i th k XIX.
ố
ế ỷ
C. Đ u th k XX.
ầ
ế ỷ
D. N a sau th k XX.
ử
ế ỷ
Câu 5: Trong quá trình phát tri
n công nghi
p n
c ta hi
n nay, nhóm s
n ph m nào đ
c
u tiên phát
ể
ệ
ướ
ệ
ả
ẩ
ượ ư
tri
n?
ể
A. Giá s
n ph m r
.
ả
ẩ
ẻ
B. Ch t l
ng cao.
ấ
ượ
C. Có th
ng hi
u.
ươ
ệ
D. C n nhi
u lao đ ng.
ầ
ề
ộ
Câu 6: Ngành nào sau đây không thu c công nghi
p khai thác nguyên, nhiên li
u?
ộ
ệ
ệ
A. Khai thác g , lâm s
n.
ỗ
ả
B. Khai thác than.
C. Khai thác d u khí.
ầ
D. Khai thác kim lo i phóng x .
ạ
ạ
Câu 7: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 4 – 5, hãy cho bi
t t nh nào sau đây không giáp v i
ứ
ị
ệ
ế
ỉ
ớ
Campuchia?
A. Kiên Giang.
B. Đ ng Tháp.
ồ
C. Kon Tum.
D. Qu ng Nam.
ả
Câu 8: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 8, hãy cho bi
t m d u Đ i Hùng thu c b n tr
m tích
ứ
ị
ệ
ế
ỏ
ầ
ạ
ộ
ồ
ầ
nào?
A. Nam Côn S n.
ơ
B. T Chính.
ư
C. C u Long.
ử
D. Malay
Câu 9: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 9, hãy cho bi
t tr
m khí h u nào sau đây có nhi
t đ
ứ
ị
ệ
ế
ạ
ậ
ệ
ộ
trung bình tháng Lth p nh t?
ấ
ấ
A. Đi
n Biên Ph .
ệ
ủ
B. Sa Pa
C. L ng S n
ạ
ơ
D. Hà N i.
ộ
Câu 10: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 10, hãy cho bi
t s
ng nào sau đây không thu c h
ứ
ị
ệ
ế
ố
ộ
ệ
th ng sông H ng?
ố
ồ
A. Sông Đà.
B. Sông Lô.
C. Sông Ch y.
ả
D. Sông C u
ầ
Câu 11: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 11, hãy cho bi
t đáp án nào sau đây là tên m t nhóm
ứ
ị
ệ
ế
ộ
đ t
n
c ta?
ấ ở ướ
A. Đ t phù sa
ấ
B. Đ t phèn.
ấ
C. Đ t m n.
ấ
ặ
D. Đ t cát bi
n.
ấ
ể
Trang 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần