www.thuvienhoclieu.com
PHẦN 1
UNIT 5: READING & VOCABULARY
I. VOCABULARY
academic (a) [,ækə'demik]:
có tính học thuật
province (n) /province/:
tỉnh thành
campaign (n) [kæm'pein] : chiến dịch
universalisation (n) [,ju:ni'və:səlai’zeiʃn] :
phổ
cập
cheat (v) [t∫i:t]:
gian lận
consult (v) [kən'sʌlt] :
hỏi ý kiến
decline (v) [di'klain]
:
suy
giảm
decrease (v) [di: 'kri:s] :
giảm
effective (a) [i'fektiv]:
hiệu quả
encourage (v) [in'kʌridʒ]:
khuyến khích
enforce (v) [in'fɔ:s]:
bắt tuân theo
eradicate (v) [i'rædikeit]
:
xóa bỏ
eradication (n) /i,rædi'keiʃn/:
sự xóa bỏ
ethnic minority (n) ['eθnik mai'nɔriti]:
dân tộc thiểu
số
fight (against) (n) [fait ə'geinst] :cuộc chiến, chống lại
goal (n) mục tiêu, mục đích
highlands (n) ['hailænd]
:cao nguyên
honorable (a) ['ɔnərəbl]
: vinh dự
lifeguard (n) ['laifgɑ:d]
: người cứu
đắm
(il)literate (a) ['litərit] (không)
:biết đọc,
viết
(il)literacy (n) [i'litərəsi]
: sự mù/ biết
www.thuvienhoclieu.com
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần