Part 1. Vocabulary .
English
Pronunciation
Vietnamese
friend
/frend/
bạn
friends
/frendz/
những người bạn
friendship
/'frend∫ip/
tình bạn
photo
/ˈfoʊtoʊ/
bức hình, bức ảnh
present
/ˈprezənt/
giới thiệu
This
/ðɪs/
đây
That
/ðæt/
kia
happy
/'hæpi/
vui vẻ, hạnh phúc
Meet
/mi:t/
gặp
Who
/huː/
ai
Part 2. Grammar.
1. Ôn lại đại từ nhân xưng
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là các đại từ được dùng để chỉ
người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.
Đại từ nhân xưng + be (am, is, are: thì, là, ở)
Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng anh gồm có:
Số ít (Singular)
Số nhiều (Plural)
Chủ ngữ (S)
Tân ngữ
(0)
Nghĩa
(Mean)
Chủ ngữ
(S)
Tân ngữ (0)
Nghĩa
(Mean)
I
Me
tôi, mình
We
us
chúng
UNIT 5
ARE THEY YOUR FRIENDS?
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần