CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------
UNIT 4
WHEN IS YOUR BIRTHDAY?
I. VOCABULARY.
English
Pronunciation
Vietnamese
January
/’dʒænjuəri/
tháng 1
February
/’febuəri/
tháng 2
March
/ma:tʃ/
tháng 3
April
/’əɪprəl/
tháng 4
May
/meɪ/
tháng 5
June
/dʒu:n/
tháng 6
July
/dʒu ‘laɪ/
tháng 7
August
/ɔ:’ɡʌst/
tháng 8
September
/sep’tembə(r)/
tháng 9
October
/ɒk’təʊbə(r)/
tháng 10
November
/nəʊ’vembə(r)/
tháng 11
December
/dɪ’sembə(r)/
tháng 12
First
/fɜ:st/
thứ nhất
Second
/’sekənd/
thứ hai
Third
/ðɜ:d/
thứ ba
fourth
/fɔ:θ/
thứ tư
fifth
/fɪfθ/
thứ năm
sixth
/sɪksθ/
thứ sáu
II. GRAMMAR
1. Hỏi xem hôm nay là ngày bao nhiêu trong tháng
What is the date today?
It’s + tháng+ ngày/ It’s the + ngày+ of + tháng
Example:
What is the date today?
It’s October 5th.
It’s the 5th of October.
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần