CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------
UNIT 5
CAN YOU SWIM?
I. VOCABULARY.
English
Pronunciation
Vietnamese
Can
/kæn/
Có thể
Draw
/drɔ:/
vẽ
Cook
/kʊk/
nấu (ăn)
Skate
/skeɪt/
lướt, trượt (ván)
Skip
/skɪp/
nhảy (dây)
Sing
/sɪŋ/
hát
Swim
/swɪm/
bơi
Swing
/swɪŋ/
đu (xích đu)
Dance
/dæns/
nhảy (múa)
Play
/pleɪ/
chơi
guitar
/ɡɪ’tɑ:(r)/
đàn ghi ta
piano
/pi’ænəʊ/
đàn piano
volleyball
/’vɒlibɔ:l/
bóng chuyền
use a computer
/ju:z ə kəm
‘pju:tə(r)/
dùng máy tính
II. GRAMMAR
1. Hỏi xem người nào có thể làm việc gì?
What can/can’t + S + do?
S + can +
V-inf.
S + can’t +
V-inf.
Example:
What can you do?
I can swim.
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần