UNIT 3: COMMUNITY SERVICE
A.VOCABULARY
1.
benefit (n)
/'benɪfɪt/
lợi ích
2.
blanket (n)
/'blæŋkɪt/
chăn
3.
charitable (adj)
/'tʃærɪtəbl/
từ thiện
4.
clean up (n, v)
/kli:n ʌp/
dọn sạch
5.
community service (n)
/kə'mju:nəti 'sɜːvɪs/
dịch vụ công cộng
6.
disabled people (n)
/dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl/
người tàn tật
7.
donate (v)
/dəʊˈneɪt/
hiến tặng, đóng góp
8.
elderly people (n)
/'eldəli 'pi:pl/
người cao tuổi
9.
graffiti
/ɡrə'fi:ti/
hình hoặc chữ vẽ trên tường
1
0
homeless people
/'həʊmləs 'pi:pl/
người vô gia cư
1
1
interview (n, v)
/'ɪntərvju:/
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
1
2
make a difference
/meɪk ə 'dɪfərəns/
làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
1
3
mentor (n)
/'mentɔːr/
thầy hướng dẫn
1
4
mural (n)
/'mjʊərəl/
tranh khổ lớn
1
5
non-profit organization (n)
/nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪ
ˈzeɪʃən/
tổ chức phi lợi nhuận
1
6
nursing home
/'nɜːsɪŋ həʊm/
nhà dưỡng lão
1
7
organisation (n)
/,ɔ:gənai'zeiʃn/
tổ chức
1
8
service (n)
/'sɜːrvɪs/
dịch vụ
1
9
shelter (n)
/'ʃeltər/
mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
2
0
sort (n)
/sɔ:t/
thứ, loại, hạng
2
1
street children (n)
/stri:t 'tʃɪldrən/
trẻ em (lang thang) đường phố
2
to be forced
/tu: bi: fɔːst/
bị ép buộc
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần