TOPIC 12: ACTIONS
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
build
/bild/
xây
caress
/kərəs/
vuốt ve
clap
/klæp/
vỗ tay
climb
/klaim/
leo, trèo, leo trèo
close
/klous/
đóng, khép
cook
/kuk/
nấu ăn
crawl
/krɔ:l/
bò, trườn
cry
/krai/
khóc
cuddle
/kʌdl/
ôm ấp, nâng niu, âu yếm
cut
/kʌt/
cắt, chặt, chém, thái
dance
/dɑ:ns/
nhảy múa, khiêu vũ
dig
/dig/
đào
dream
/dri:m/
mơ
drink
/driɳk/
uống
drop
/drɔp/
rơi, rụng
eat
/i:t/
ăn
feed
/fi:d/
cho ăn
fight
/fait/
chiến đấu, đấu tranh
fly
/fly/
bay
give
/giv/
cho, biếu, tặng, ban
hug
/hʌg/
ôm
jump
/dʤʌmp/
nhảy
laugh
/lɑ:f/
cười, cười vui
listen
/lisn/
nghe, lắng nghe
open
/oupən/
mở
pick
/pik/
nhặt
play
/plei/
chơi, nô đùa
pull
/pul/
lôi, kéo, giật
push
/puʃ/
xô, đẩy
read
/ri:d/
đọc
ride
/raid/
Lái, cưỡi ngựa
run
/rʌn/
chạy
sing
/siɳ/
hát, ca hát
sit
/sit/
ngồi
sleep
/sli:p/
ngủ
stand
/stænd/
đứng
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần