TOPIC 8: FRUITS
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese
meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
Fruits
/fru:ts/
Hoa quả
Spring
/spriɳ/
Mùa xuân
Summer
/'sʌmə/
Mùa hè
Autumn
/'ɔ:təm/
Mùa thu
Winter
/'wint /
Mùa đông
Lichee
/'li:tʃi:/
Quả vải
Rambutan
/ræm'bu:tən/
Quả chôm chôm
Plum
/plʌm/
Quả mận
Apricot
/'eiprikɔt/
Quả mơ
Durian
/'duəriən/
Qủa sầu riêng
Jackfruit
/dʤæk fru:t /
Quả mít
Avocado
/,ævou'kɑ:dou/
Quả bơ
Bell fruit
/bel fru:t /
Quả roi
Orange
/'ɔrindʤ/
Quả cam
Guava
/'gwɑ:və/
Quả ổi
Grape
/greip/
Quả nho
Pear
/peə/
Quả lê
Pomelo
/'pɔmilou/
Quả bưởi
Dragon fruit
/'drægən fru:t /
Quả thanh long
Strawberry
/'strɔ:bəri/
Quả dâu tây
Pomegranate
/'pɔm,grænit/
Quả lựu
Star apple
/stɑ: 'æpl /
Quả vú sữa
Persimmon
/pə:'simən/
Quả hồng
Tangerine
/,tændʤə'ri:n/
Quả quýt
Sapota
/sə'poutə/
Quả hồng xiêm
Papaya
/pə'paiə/
Quả đu đủ
Apple
/'æpl/
Quả táo
Banana
/bə'nɑ:nə/
Quả chuối
Mango
/'mæɳgou/
Quả xoài
Pineapple
/pain 'æpl /
Quả dứa
Longan
/'lɔɳgən/
Quả nhãn
Watermelon
/'wɔ:tə /'melən/ /
Quả dưa hấu
Starfruit
/stɑ:
fru:t /
Quả khế
Custard-apple
/'kʌstəd 'æpl /
Quả mãng cầu
Soursop
/'sauə sɔp /
Quả
mãng
cầu
xiêm
Part II. Structures
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần