Đ THI TH MINH H A S
30
Ề
Ử
Ọ
Ố
(Đ thi có 04 trang)
ề
KỲ THI T
T NGHI
P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021
Ố
Ệ
Ọ
Ổ
Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Ọ
Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍ
ầ
Ị
Th i gian làm bài: 50 phút không k
th i gian phát đ
ờ
ể
ờ
ề
H , tên thí sinh: …………………………………………………
ọ
S báo danh: …………………………………………………….
ố
Câu 41: Ho t đ ng khai thác h i s
n xa b ngày càng phát tri
n do
ạ
ộ
ả
ả
ờ
ể
A. tàu thuy n t
t h n.
ề
ố
ơ
B. c
i t
o c
ng cá.
ả
ạ
ả
C. lao đ ng kinh nghi
m.
ộ
ệ
D.
ch
bi
n đa
ế
ế
d ng.
ạ
Câu 42: Bi
n pháp đ b o v c
nh quan, đa d ng sinh h c, ngu n gen quý là b o v và phát tri
n r
ng
ệ
ể ả
ệ ả
ạ
ọ
ồ
ả
ệ
ể
ừ
A. tre, n a.
ứ
B. ven bi
n.
ể
C. s
n xu t.
ả
ấ
D. đ c d ng.
ặ
ụ
Câu 43: Lo i hình du l ch bi
n đ o n
c ta hi
n nay
ạ
ị
ể
ả
ướ
ệ
A. du khách tăng nhanh.
B. ch di
n ra trong mùa hè.
ỉ
ễ
C. phân b đ u kh p.
ố ề
ắ
D. t
p trung
mi
n B c.
ậ
ở
ề
ắ
Câu 44: Các nhà máy nhi
t đi
n than n
c ta t
p trung ch y u
ệ
ệ
ướ
ậ
ủ ế ở
A. đ ng b ng.
ồ
ằ
B. mi
n B c.
ề
ắ
C. vùng ven bi
n.
ể
D. mi
n Nam.
ề
Câu 45: V n đ có ý nghĩa hàng đ u c
a vi
c khai thác chi
u sâu trong công nghi
p
Đông Nam B là
ấ
ề
ầ
ủ
ệ
ề
ệ ở
ộ
A. tr
ng r
ng.
ồ
ừ
B. th y l
i.
ủ
ợ
C. b o v r
ng.
ả
ệ ừ
D. năng l
ng.
ượ
Câu 46: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 4 - 5, cho bi
t t nh nào trong các t nh sau đây có di
n tích
ứ
ị
ệ
ế
ỉ
ỉ
ệ
nh nh t?
ỏ
ấ
A. H ng Yên.
ư
B. Hà Nam.
C. B c Ninh.
ắ
D. Ngh An.
ệ
Câu 47: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 9, cho bi
t trong các đ a đi
m sau đây, đ a đi
m nào có
ứ
ị
ệ
ế
ị
ể
ị
ể
l
ng m a l
n nh t?
ượ
ư
ớ
ấ
A. Hu .
ế
B. Hà N i.
ộ
C. Lũng Cú.
D. TP H Chí Minh.
ồ
Câu 48: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 10, cho bi
t h nào sau đây thu c l
u v c h th ng sông
ứ
ị
ệ
ế
ồ
ộ
ư
ự
ệ
ố
Thái Bình?
A. H C m S n.
ồ
ấ
ơ
B. H Thác Bà.
ồ
C. H K G .
ồ
ẻ
ỗ
D. H Hòa Bình.
ồ
Câu 49: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 14, cho bi
t núi nào sau đây n m trên cao nguyên Lâm
ứ
ị
ệ
ế
ằ
Viên?
A. Núi V ng Phu.
ọ
B. Núi Lang Bian.
C. Núi Ch a Chan.
ứ
D. Núi Ng c Krinh.
ọ
Câu 50: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 15, đô th nào sau đây là đô th lo i 2?
ứ
ị
ệ
ị
ị
ạ
A. H i Phòng.
ả
B. Hà N i.
ộ
C. Thanh Hóa.
D. Thái Bình.
Câu 51: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 17, cho bi
t t nh nào sau đây có thu nh p bình quân đ u
ứ
ị
ệ
ế
ỉ
ậ
ầ
ng
i cao nh t?
ườ
ấ
A. Long An.
B. Tây Ninh.
C. Bình Ph
c.
ướ
D. Bình D
ng.
ươ
Câu 52: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 19, cho bi
t t nh nào sau đây có di
n tích tr
ng cây công
ứ
ị
ệ
ế
ỉ
ệ
ồ
nghi
p lâu năm l
n h n cây công nghi
p hàng năm?
ệ
ớ
ơ
ệ
A. Phú Yên.
B. Khánh Hòa.
C. Ninh Thu n.
ậ
D. Lâm Đ ng.
ồ
Câu 53: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 21, cho bi
t ngành công nghi
p nào sau đây có
trung
ứ
ị
ệ
ế
ệ
ở
Quy Nh n?
ơ
A. Đóng Tàu.
B. Đi
n t
.
ệ
ử
C. C khí.
ơ
D. D t may.
ệ
Câu 54: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 22. cho bi
t trung tâm nào có quy mô nh nh t trong các
ứ
ị
ệ
ế
ỏ
ấ
trung tâm công nghi
p chê biên l
ng th c, th c ph m sau đây?
ệ
ươ
ự
ự
ẩ
A. Th D u M t.
ủ
ầ
ộ
B. Biên Hòa.
C. Vũng Tàu.
D. Tây Ninh.
Câu 55: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 23, cho bi
t c
ng nào sau đây là c
ng bi
n?
ứ
ị
ệ
ế
ả
ả
ể
A. C ng Vi
t Trì.
ả
ệ
B. C ng C a Ông.
ả
ử
C. C ng C n Th .
ả
ầ
ơ
D. C ng S n Tây.
ả
ơ
Câu 56: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 25, cho bi
t tài nguyên du l ch nào sau đây là di tích l ch
ứ
ị
ệ
ế
ị
ị
s
cách m ng, văn hóa, ki
n trúc ngh thu t?
ử
ạ
ế
ệ
ậ
A. Tam Đ o.
ả
B. Yên T .
ử
C.
i Chi Lăng.
Ả
D. Ch Kỳ L a.
ợ
ừ
Câu 57: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 26, cho bi
t t nh nào sau đây n m
vùng Tây B c?
ứ
ị
ệ
ế
ỉ
ằ
ở
ắ
A. Lào Cai.
B. Yên Bái.
C. Hòa Bình.
D. Phú Th .
ọ
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần