Đ THI TH MINH H A S
Ề
Ử
Ọ
Ố
31
(Đ thi có 04 trang)
ề
KỲ THI T
T NGHI
P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021
Ố
Ệ
Ọ
Ổ
Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Ọ
Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍ
ầ
Ị
Th i gian làm bài: 50 phút không k
th i gian phát đ
ờ
ể
ờ
ề
H , tên thí sinh: …………………………………………………
ọ
S báo danh: …………………………………………………….
ố
Câu 41: Ho t đ ng nuôi tr
ng th y s
n n
c ta hi
n nay phát tri
n nhanh ch y u do
ạ
ộ
ồ
ủ
ả
ướ
ệ
ể
ủ ế
A. tàu thuy n t
t h n.
ề
ố
ơ
B. th tr
ng m r
ng.
ị
ườ
ở ộ
C. ngu n l
i phong phú.
ồ
ợ
D. ch bi
n đa d ng.
ế
ế
ạ
Câu 42: Bi
n pháp m r
ng di
n tích r
ng s
n xu t
n
c ta là
ệ
ở ộ
ệ
ừ
ả
ấ ở ướ
A. l
p v
n qu c gia.
ậ
ườ
ố
B. tăng c
ng khai thác.
ườ
C. tích c
c tr
ng m i.
ự
ồ
ớ
D. làm ru ng b c thang.
ộ
ậ
Câu 43: Xu h
ng n i b t c
a
ướ
ổ
ậ
ủ
ngành chăn nuôi n
c ta hi
n nay là
ướ
ệ
A. s
n xu t hàng hóa.
ả
ấ
B. ch y u xu t kh u
ủ ế
ấ
ẩ
.
C. s
n xu t nh l
.
ả
ấ
ỏ ẻ
D. tăng t tr
ng th t các lo i.
ỉ
ọ
ị
ạ
Câu 44: Công nghi
p ch bi
n l
ng th c th c ph m n
c ta hi
n nay
ệ
ế
ế
ươ
ự
ự
ẩ
ướ
ệ
A. t
p trung
mi
n núi.
ậ
ở
ề
B. s
n ph m đa d ng.
ả
ẩ
ạ
C. c
n ít lao đ ng.
ầ
ộ
D.
có ít ngành.
Câu 45: Vùng Đ ng b ng sông H ng có th m nh v
ồ
ằ
ồ
ế
ạ
ề
A. tr
ng cây lâu năm.
ồ
B. chăn nuôi đ i gia súc.
ạ
C. tr
ng cây l
ng th c.
ồ
ươ
ự
D. th y đi
n, th y l
i.
ủ
ệ
ủ
ợ
Câu 46: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 4 - 5, cho bi
t đ o Phú Qu c thu c t nh nào sau đây?
ứ
ị
ệ
ế
ả
ố
ộ
ỉ
A. Sóc Trăng.
B. Cà Mau.
C. Kiên Giang.
D. B c Liêu.
ạ
Câu 47: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 9, cho bi
t gió Tây khô nóng ho t đ ng m nh nh t
ứ
ị
ệ
ế
ạ
ộ
ạ
ấ ở
vùng khí h u nào?
ậ
A. Nam Trung B .
ộ
B. B c Trung B .
ắ
ộ
C. Tây Nguyên.
D. Trung và Nam B c B .
ắ
ộ
Câu 48: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 10, tháng đ nh lũ c
a sông Mê Công, sông H ng và sông
ứ
ị
ệ
ỉ
ủ
ồ
Đà R ng l
n l
t là các tháng
ằ
ầ
ượ
A. 11, 8, 10.
B. 9, 8, 10.
C. 10, 8, 11.
D. 10, 8, 9.
Câu 49: Căn c
vào Atlat Đ a lý Vi
t Nam trang 11, cho bi
t lo i đ t nào sau đây có di
n tích l
n nh t
ứ
ị
ệ
ế
ạ
ấ
ệ
ớ
ấ
khu v c đ i núi n
c ta?
ự
ồ
ướ
A. Đ t feralit trên đá vôi.
ấ
B. Đ t feralit trên các lo i đá khác.
ấ
ạ
C. Các lo i đ t khác và núi đá.
ạ
ấ
D. Đ t feralit trên đá badan.
ấ
Câu 50: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 15, đô th nào sau đây là đô th lo i 2?
ứ
ị
ệ
ị
ị
ạ
A. H i Phòng.
ả
B. Hà N i.
ộ
C. Thanh Hóa.
D. Thái Bình.
Câu 51: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 17, cho bi
t trung tâm kinh t
nào có quy mô GDP t
ứ
ị
ệ
ế
ế
ừ
15 - 100.000 t đ ng?
ỉ
ồ
A. Hà N i.
ộ
B. H i Phòng.
ả
C. Nha Trang.
D. Vũng Tàu.
Câu 52: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 19, cho bi
t cây bông và đ u t
ng đ
c tr
ng nhi
u
ứ
ị
ệ
ế
ậ
ươ
ượ
ồ
ề ở
n i nào sau đây?
ơ
A. Lào Cai.
B. Lai Châu.
C. Đi
n Biên.
ệ
D. Hòa Bình.
Câu 53: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 21, cho bi
t trung tâm công nghi
p nào sau đây có quy mô
ứ
ị
ệ
ế
ệ
l
n nh t vùng Duyên h i Nam Trung B ?
ớ
ấ
ả
ộ
A. Phan Thi
t.
ế
B. Quy Nh n.
ơ
C. Qu ng Ngãi.
ả
D. Đà N ng.
ẵ
Câu 54: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 22, cho bi
t trung tâm công nghi
p s
n xu t hàng tiêu
ứ
ị
ệ
ế
ệ
ả
ấ
dùng nào sau đây có ngành d t, may?
ệ
A. Vinh.
B. Thanh Hóa.
C. Nam Đ nh.
ị
D. H Long.
ạ
Câu 55: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 23, cho bi
t vùng nào có m t đ đ
ng s
t cao nh t
ứ
ị
ệ
ế
ậ
ộ
ườ
ắ
ấ
n
c ta?
ướ
A. B c Trung B .
ắ
ộ
B. Đ ng b ng sông H ng.
ồ
ằ
ồ
C. Duyên h i Nam Trung B .
ả
ộ
D. Trung du mi
n núi B c B .
ề
ắ
ộ
Câu 56: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 25, cho bi
t trung tâm du l ch nào sau đây có du l ch bi
n?
ứ
ị
ệ
ế
ị
ị
ể
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần