Bài
tập
Tiế
ng
An
h 7
(Gl
oba
l
Suc
ces
s)
1
8
Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:
0388202311
New words (Từ mới)
Words
Typ
e
Pronunciation
Meaning
traffic
(n)
/
ˈ
træf
ɪ
k/
giao thông
traffic lights
/
ˈ
træf
ɪ
k la
ɪ
ts/
đèn giao thông
traffic sign/road sign
/
ˈ
træf
ɪ
k sa
ɪ
n/ /
ˈ
rə
ʊ
d
sa
ɪ
n/
biển báo giao thông
traffic rule
/
ˈ
træf
ɪ
k ru
ː
l/
luật giao thông
traffic jam
/
ˈ
træf
ɪ
k dʒæm/
sự tắc đường, kẹt xe
obey
(n)
/ə
ˈ
be
ɪ
/
tuân theo
obey traffic rules
/ə
ˈ
be
ɪ
ˈ
træf
ɪ
k ru
ː
lz/
tuân theo luật giao thông
cross
(v)
/kr
ɒ
s/
đi qua, băng qua
cross the road
/kr
ɒ
s ðə
ˈ
rə
ʊ
d/
băng qua đường
crossroad
(n)
/
ˈ
kr
ɒ
srə
ʊ
dz/
ngã tư
crowded
(adj)
/
ˈ
kra
ʊ
d
ɪ
d/
đông đúc
air
(n)
/eə(r)/
máy bay, hàng không
go by air
/
ɡ
ə
ʊ
ba
ɪ
eə(r)/
đi bằng máy bay
on foot
/
ɒ
n f
ʊ
t/
đi bộ
fly
(v)
/fla
ɪ
/
bay, lái
fly a plane
/fla
ɪ
ə ple
ɪ
n/
lái máy bay
lane
(n)
/le
ɪ
n/
làn đường
Cycle lane
/
ˈ
sa
ɪ
kl le
ɪ
n/
Làn đường dành cho xe đạp
ahead
(adv
)
/ə
ˈ
hed/
về phía trước
School ahead
/
ˈ
sku
ː
l ə
ˈ
hed/
Trường học ở phía trước
Hospital ahead
/
ˈ
h
ɒ
sp
ɪ
tl ə
ˈ
hed /
Bệnh viện ở phía trước
pavement
(n)
/
ˈ
pe
ɪ
vmənt/
vỉa hè
pedestrian
(n)
/pə
ˈ
destriən/
người đi bộ
cyclist
(n)
/
ˈ
sa
ɪ
kl
ɪ
st/
người đi xe đạp
motorist
(n)
/
ˈ
mə
ʊ
tər
ɪ
st/
người đi xe mảy
zebra crossing
/
ˌ
zebrə
ˈ
kr
ɒ
s
ɪ
ŋ/
vạch kẻ cho người đi bộ sang đường
handlebars
(n)
/
ˈ
hændlb
ɑː
(r)z/
tay lái, ghi đông
roof
(n)
/ru
ː
f/
nóc xe, mái nhà
helmet
(n)
/
ˈ
helm
ɪ
t/
nón bảo hiểm
signal
(n)
/
ˈ
s
ɪɡ
nəl/
dấu hiệu, tín hiệu
give a signal
/
ɡɪ
v ə
ˈ
s
ɪɡ
nəl/
ra hiệu
fine
(v)
/fa
ɪ
n/
phạt
park
(v)
/p
ɑː
k/
đỗ xe
carry
(v)
/
ˈ
kæri
chở, mang
passenger
(n)
/
ˈ
pæs
ɪ
ndʒə(r)/
hành khách
fasten
(v)
/
ˈ
f
ɑː
sn/
buộc, thắt
seatbelt
(n)
/
ˈ
si
ː
t
ˌ
belt/
dây an toàn, đai an toàn
safety
(n)
/
ˈ
se
ɪ
fti/
sự an toàn
vehicle
(n)
/
ˈ
vi
ː
əkl/
xe cộ, phương tiện giao thông