UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD
A. TỪ VỰNG:
1. festival (n) /'fest
ɪ
vl/: lễ hội
2. fascinating (adj) /'fæs
ɪ
ne
ɪ
t
ɪ
ŋ/: thú vị, hấp dẫn
3. religious (adj) /r
ɪˈ
l
ɪ
d
ʒə
s/: thuộc về tôn giáo
4. celebrate (v) /'sel
ɪ
bre
ɪ
t/: tổ chức lễ
5. camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại
6. thanksgiving (n) /'θæŋksg
ɪ
v
ɪ
ŋ/: lễ tạ ơn
7. stuffing (n) /'st
ʌ
f
ɪ
ŋ/: nhân nhồi (vào gà)
8. feast (n) /fi:st/: bữa tiệc
9. turkey (n) /'t
ə
:ki/: gà tây
10. gravy (n) /'
ɡ
re
ɪ
vi/: nước xốt
11. cranberry (n) /'kranb(
ə
)ri/: quả nam việt quất
12. seasonal (adj) /'si:z
ə
nl/: thuộc về mùa
13. steep (adj) /sti:p/: dốc
B. NGỮ PHÁP:
ADVERBIAL PHRASES
(CỤM TRẠNG TỪ)
I. DEFINITION (Khái niệm):
Cụm trạng từ (adverb phrase hay adverbial phrase) là một loại cụm từ có chức năng như
một trạng từ nhằm bổ nghĩa cho động từ, trạng từ khác, hoặc bổ nghĩa cho tính từ trong
câu.
Cụm trạng từ trả lời cho các câu hỏi "How", "When", "Where", "Why" và có thể đứng
ở các vị trí khác nhau trong câu.
II. STRUCTURE (Cấu trúc):
Cụm trạng từ có thể là một từ (only one adverb as the head) hoặc là một cụm từ có các
thành phần bổ nghĩa đi kèm là premodification (đứng trước adverb) và postmodification
(đứng sau adverb).
Lưu ý:
Cụm trạng từ được kết hợp với danh từ: every year, last week.
Cụm trạng từ được kết hợp với giới từ: in 2013, in a small town, with beautiful
plant
Cụm trạng từ được kết hợp với (to-infinitive) động từ nguyên thể có to: to enjoy
the party, to have more friends
Ví dụ:
- After breakfast, they drive to the beach
- We usually go on vacation in May.
1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần