Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm

Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm" là tài liệu hữu ích cho học tiếng Anh lớp 11. Cuốn sách tập trung vào nghe, nói, đọc và viết. Nội dung đa dạng, phong phú với bài tập thú vị và hấp dẫn, giúp học sinh cải thiện kỹ năng linh hoạt. Phần nghe giáo dục qua các bài nghe, phỏng vấn và tin tức. Phần nói hỗ trợ diễn đạt ý kiến tự tin. Đọc giúp rèn kỹ năng đọc hiểu, và viết hướng dẫn các loại văn bản. Tài liệu này cũng hữu ích cho giáo viên giảng dạy và là nguồn cảm hứng trong việc học tiếng Anh.

Spinning

Đang tải tài liệu...


0.0 Bạn hãy đăng nhập để đánh giá cho tài liệu này

Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm <p><span style="background-color:rgb(247,247,248);color:rgb(55,65,81);">Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm" là tài liệu hữu ích cho học tiếng Anh lớp 11. Cuốn sách tập trung vào nghe, nói, đọc và viết. Nội dung đa dạng, phong phú với bài tập thú vị và hấp dẫn, giúp học sinh cải thiện kỹ năng linh hoạt. Phần nghe giáo dục qua các bài nghe, phỏng vấn và tin tức. Phần nói hỗ trợ diễn đạt ý kiến tự tin. Đọc giúp rèn kỹ năng đọc hiểu, và viết hướng dẫn các loại văn bản. Tài liệu này cũng hữu ích cho giáo viên giảng dạy và là nguồn cảm hứng trong việc học tiếng Anh.</span></p>
0.0 0
  • 5 - Rất hữu ích 0

  • 4 - Tốt 0

  • 3 - Trung bình 0

  • 2 - Tạm chấp nhận 0

  • 1 - Không hữu ích 0

Mô tả

Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm: Giới thiệu tài liệu

Chào các bạn yêu thích học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta xin giới thiệu tới các bạn tài liệu học tập hết sức hữu ích và đáng giá - "Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm." Đây là một cuốn sách tổng hợp các bài tập chất lượng cao, giúp củng cố và nâng cao 4 kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đồng thời đáp ứng chương trình Anh văn cấp độ lớp 11 Global.

1. Nội dung phong phú và đa dạng: Tài liệu "Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm" là sự kết hợp hoàn hảo giữa kiến thức lí thuyết và bài tập thực hành. Nội dung sách được biên soạn một cách cân nhắc, bám sát chương trình học, bao gồm nhiều chủ đề hấp dẫn, từ vựng đa dạng và ngữ pháp phong phú. Điều này giúp các bạn học sinh phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự tin trong giao tiếp hàng ngày.

2. Bài tập thú vị và hấp dẫn: Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp các bài tập thú vị và bắt mắt, hướng dẫn từng bước giúp học sinh rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả. Các bài tập được thiết kế sao cho phù hợp với độ khó của lớp 11 Global, từ dễ đến khó, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và vận dụng kiến thức.

3. Phát triển 4 kỹ năng tự tin: Tài liệu này tập trung vào việc cải thiện 4 kỹ năng quan trọng trong học tiếng Anh. Học sinh sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng nghe thông qua các bài nghe đa dạng, phát triển khả năng hiểu các hội thoại, phỏng vấn, tin tức và giáo án. Đồng thời, các bài tập nói giúp học sinh tự tin diễn đạt ý kiến và thể hiện khả năng giao tiếp tự tin. Bên cạnh đó, việc đọc các văn bản, bài báo và truyện ngắn cũng giúp học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu. Cuối cùng, phần viết sẽ hướng dẫn các bạn cách viết các loại văn bản khác nhau, từ email, lá thư, đến các bài tiểu luận và bài viết chuyên sâu.

4. Giáo viên và học sinh đều hưởng lợi: Tài liệu "Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm" không chỉ dành riêng cho học sinh, mà còn là một nguồn tư liệu hữu ích cho giáo viên giảng dạy tiếng Anh. Giáo viên có thể sử dụng cuốn sách để biên kế hoạch giảng dạy, lựa chọn các bài tập phù hợp với từng đối tượng học sinh và tổ chức các hoạt động học tập thú vị.

Cuối cùng, "Bài tập bổ trợ 4 kỹ năng Anh 11 Global cả năm" là một tài liệu đáng giá cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Với nội dung phong phú, bài tập thú vị và chất lượng, cuốn sách hứa hẹn sẽ trở thành một trợ thủ đắc lực trong hành trình học tập của bạn trong năm học. Hãy cùng chúng tôi khám phá và tận dụng triệt để tài liệu hữu ích này để trở thành một người học tiếng Anh thành công và tự tin!

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

A. VOCABULARY

S                   WORDS/ PHRASES                                   TRANSCRIPTION                                                MEANING

T

T

1

Fit (a)fitThon tha, vda van

2

Fitness (n)'fitnssSo can doi, tinh trang khoe manh

3

Healthy (a)

> < unhealthy (a)

'hel0i

An'helOi

Khoe manh, lanh manh >< khong khoe manh, k tot

4

Health (n) Health problem

hel0

hel9 'problsm

Sdc khoe

Van de ve sdc khoe

5

Fast foodfa:st fu:dDo an nhanh

6

Junk food'dsAgk fu:dDo an vat

7

Regular (a) > < irregular (a)'regjols > < i'regjolsThudng xuyen >< khong thudng xuyen

8

Balanced dietib^lsnst 'daistChe do an uong can bang

9

Strength (n)

Strenthen (v) = enhance (v) = boost

Strong (a)

streg0

strenthen = in'ha:ns = bu:st...

strog

Sdc manh

Day manh, thuc day, tang cudng

Khoe

11

Enthusiasm (n) Enthusiast (n) Enthusiastic (a) Enthusiastically (adv)in'0ju:ziffizam in'9ju:ziffist ini0ju:zi'ffistik ini9ju:zi'Kstikli

So nhiet tinh

Ngudi ham mo

Nhiet tinh

Mot cach nhiet tinh

1

Physical (a)

Physical education

Physics (n)

Physicist (n)

Physician (n) = doctor (n)

'fizikl

'fizikl ied3o'keijn

'fiziks

'fizisist

fi'ziJn = 'dokts

Thuoc ve the chat

Giao duc the chat Vat ly

Nha vat ly hoc

Bac sT

1

Mental (a)'mentlThuoc ve tinh than

1

Frequent (a) Frequently (adv) Frequency (n)fri'kwent 'fri:kwsntli adv 'fri:kwsnsi

Thu’dng xuyen (a)

Thu’dng xuyen (adv)

So thu’dng xuyen

1

The amount OF + Nkdd

The number OF + N s/ es

The quantity OF + Nkdd/Ns/ es

di s'maont sv ds 'nAmbsr sv ds 'kwontiti svLuong + danh td khong dem duoc So luong + + danh td khong dem duoc Luong, so luong + danh td

1

Lifestyle (n)'laifstailPhong cach song (n)

1

Celebrate (v)

Celebration (n)

Celebrated (a) = famous (a)

= well-known (a)

Celebrity (n) = famous people

'selibreit iseli'breiJn 'selibreitid = 'feimss = 'wel nson si'lebriti = 'feimss 'pi:pl

To chdc ki niem

Le ki niem, an mdng

Noi tieng

Ngudi noi tieng


 

 

1

Treat (v) = cure (v) + sb FOR st Treat sb WITH st

Treat st WITH st = process (v) Treatment (n) = cure (n)

tri:t = 'kjoar

tri:t

tri:t = 'praoses 'tri:tmant = kjoa

Dieu tri cho ai bi benh gi

Doi xd vdi ai = thai do ntn

Xd ly cai gi bang ... (chat hoa hoc)

Sy dieu tri

1.

Muscle (n)'mAslco bap (n)

1'

Examine (v)ig'z^minkiem tra (v)

21

Flesh (n)flejthit (n)

2

Movement (n)'mu:vmantSy di chuyen, phong trao

2

Injury (n) Injure (v) Injured (ad)

'ind39ri

'ind39

'ind3sd adj

Vet thtfong, tinh trang bi thtfong (n) lam ai bi throng (v)

bi thu’ong (adj)

2

Life expectancy = life span = longevity (n)

life ik'spektansi =

laif sp^n = lon'd3evati

Tuoi tho

2<

Generally = in general

= on the whole = by and large >< particularly = in particular

'd3enrali = in 'd3enral = 'on da'haol = 'baiand la:d3 pa'tikjolali = in pa'tikjola

Noi chung

Noi rieng, cu the

2

Possible (a) = probable (a) = likely

(a)

'posab| = 'probab| = 1 laikliCo the

2

Lifestyle (n)'laifstailPhong cach song (n)

2

Food labelfu:d ' leiblNhan dan thyc pham

2.

Ingredient (n)In'gridiant

Nguyen lieu (nau an)

Thanh phan (thuoc, banh keo ...)

2'

Nutrient (n) Nutrition (n) Nutrious (a)'nju:triant nju:'trijn nutrious

Chat dinh dtf&ng

Che do dinh dtf&ng, khoa dinh dtf&ng

Giau dinh dtf&ng

31

Mineral (n)'minaralKhoang chat

3

Furthermore = Moreover = In addition=Besidesf3:da'ma: = mo:'raovaHon nda

3

Active (a)

>< inactive (a) ~ passive

'ffiktiv

in'^ktiv ~ 'p^siv

Nang dong

>< thu dong, bi dong

3

Slowly (adv) >< quickly = rapidly = speedily = fast'slaolicham >< nhanh

3‘

Repetitive (a)

Repeat (v)

Repetition (n)

ri'petativ ri'pi:t ,repi'tijnlap di lap lai (a) nhac lai sy lap lai

3

Electronic devicejlek'tronik di'vaisThiet bi dien td

3

Energy drink'enad3i drigkNydc uong tang lyc

3

Article (n)'a:tik|Bai bao, mao td

3.

Diagram (n)'daiagr^mSo do, bieu do

3'

Complete (v)kam'pli:tHoan thanh


 

 

 Complete (a) Hoan hao, tron ven

4

Instruction (n)in'strAkJnSv htfdng dan

4

Instruct (v)in'strAktHuong dan

4

Routine (n)ru:'ti:nThoi quen

4

Proper(a)

(dress/ behave) + properly (adv)

'props

'dres bi'heiv + ' propsli

Phu hop

(an mac/ cu x&) mot each phu hop

4

Spread - spread - spread'spred - 'spred - spredLan rong, lan tran, dan ra

4

Position (n)ps'ziJnVi tri

4

Develop (v) Development (n)di'velsp di'velspmsnt

Phat trien

Sv phat trien

4

Replace (v)ri'pleisThay the

4.

Bone (n)bsonXuong

4'

Sugar(n)'JogsDuong

51

Yoghurt (n)'jogstSVa chua

5

Butter (n)'bAtsBo

5

Take turn'teik t3:nThay nhau lam gi, lan luot, luan phien

5

Demontrate (V) = illustrate (v) Demonstration (n) = illustration (n)emsn'streit= 'ilsstreit idemsn'streiJn = jls'streiJn

Minh hoa

Sv minh hoa

5‘

Contain (v) Container (n)ksn'tein ksn'teins

Chu*a, dvng

Do ch^a

5

Recipe (n) Cuisine (n)'resspi kwi'zi:nCong thu*c nau an am thvc

5

Return stri't3:n seintMang tra lai cai gi

5

Accept to V >< refuse to Vsk'sept tu vi: 'refju:s tu vi:Chap nhan lam gi Tu choi lam gi

5.

(Dress) formally (adv) (Dress) informally (adv)

'dres 'fo:m|i adv

'dres in'fo:msli adv

(an mac) mot cach trang trong

(an mac) khong trang trong

5'

Treadmill (n)'tredmilMay chay bo

61

A bacterium (n)

Bacteria (pl.n)

s b^k'tisrism b^k'tisris

1 vi khuan

Nhieu vi khuan

6

Disease (n) = ailment (n) Illness (n) = sickness (n)

di'zi:z = 'eilmsnt

'ilnss = 'siknss

Benh tat, sv om yeu

6

Living organism = Living creature'livig 'o:gsnizsm = ' livig ' kri:tJsSinh vat song

6

Infect (v)

Infectious (a) = contagious (a) = communicable (a)

Infection (n) = contagion (n)

in'fekt

in'fekJss = ksn'teidsss = ks'mju:niksb| in'fekJn = ksn'teidssn

Lay nhiem, lay lan

Truyen nhiem (a)

Sv lay nhiem

6‘

Food poisoningfu:d 'poizmgNgo doc thvc pham


 

 

6

Antibiotics (n)^ntibai'otiksKhang sinh

6

Tiny (a) >< huge (a)'taini hju:dsNho >< ldn

6

Germ (n) # gem (n)d33:m # dsemMam benh # da quy, vien ngoc

6.

Cause (v) = lead TO = result IN = bring ABOUT

ko:z = led tu

= ri'zAlt in = brig a'baot

Gay ra, dan den

6'

A wide range OFa iwaid reinds ovNhieu, pham vi rong

71

Common (a) >< uncommon (a)'koman An'komanThong thu’ong >< khong pho bie'n

7

Serious (a) = severe (a)'siarias = si'viaNghiem trong

7

Cell (n)selTe bao

 

 

ST

T

STRUCTURES & COLLOCATIONS & IDIOMS

TRANSCRIPTION

MEANING

1.Work outw3rk

Tap the due

2.Stay healthystei' helQi

Song khoe

3.Keep fitkip fit

Gift dang

4.Give upgiv Ap

Ti> bo

5.Stay upstei Ap

Th^c

6.Under the weather = off color >< in the pink

'Andar da 'wedar

= of 'kAlar

>< in da pigk

Bi om

>< Khoe manh

7.Stop + Ving Stop + to Vstop

Dfrng/ ngu*ng han/ ti> bo viec gi do Dfrng lai de lam gi

8.Prefer sb/ st/ Ving TO sb/ st/ Ving = would prefer to V RATHER THAN V = would rather V THAN V

pra'f3r

= wad pra'f3r = wad 'r^dar

Thich ai/ cai gi/ lam gi HON ai/ cai gi/ lam gi KHAC

Thich lam gi HON lam gi KHAC

Thich lam gi HON lam gi KHAC

9.Be full OF ~ be crowded WITH ~ be packed WITH ~ filled WITH

fol av ~ 'kraodad

~ p^kt ~ fild

Day, nhieu ...

10.S + spend + time/ money + Ving = It takes + sb + time/ money + to Ves spend taim 'mAni = it teiks taim 'mAni

Ai do danh + thoi gian/ tien bac vao viec gi

= Ai do mat bao nhieu thoi gian/ tien vao viec gi

11.Take/ do/ get + exercisesteik do get 'eksa^saizaz

Tap the duc

12.The key TO stda ki

Chia khoa/ giai phap CHO viec gi

13.Visit + sb/st = pay a visit TO sb/st = pay sb/st a visit

'vizat = pei'vizat es

= pei 'vizat

Tham ai/ noi nao

14.Be good FOR >< Be bad FOR # be good AT >< be bad AT

god >< bffid

# god ffit >< bffid Kt

Tot cho ai >< khong tot cho ai Gioi ve mon gi >< kem ve mon gi

15.Enjoy + Vingen'^oi

Thich lam gi

16.Suffer FROM'sAfar

Chiu du*ng dieu gi/ benh gi


 

 

17.

Look ATlok ffitNhin

18.

Pay attention TO = take notice OF = focus ON = Concentrate ON

peio'tenJon = teik 'nootos av

= 'fookos an = 'kansontreit

an

Chu y

Tap trung

19.

Avoid Vingo'voidTranh lam gi

20.

Remember to V

Remember Ving

ri'member

Nhd phai lam gi

Nhd da lam gi trong qua kh^

21.

Forget to V Forget VINGfor'get

Quen phai lam gi

Quen da lam gi trong qua kh^

22.

Give OFF = emit (v) + (light/ gas ...) >< tak IN = absorb (v)

giv of = i'mit (lait g^s ...)

>< tffik in = ob'zorb

Thai ra, phat ra

Hap thu, tham thau, tiep thu

23.

Prevent sb FROM Vingpri'ventNgan can ai lam gi

24.

Fall asleep # feel sleepy

fol o'slip

# fil 'slipi

Ngu thiep di

Cam thay buon ngu

25.

Try + to V

Try + Ving/ st

trai

Co gang lam gi Thfr lam gi/ thfr cai gi

26.

Give instructiongiv in'strAkJonDua ra stf huong dan

27.

Do star jumpsdo star ^AmpsNhay sao

28.

Do squatsdo skwatsTap squats

29.

Run on the spotrAn an So spatChay tai cho

30.

Cut down on = reduce (v)

= decrease (v) + O

S + reduce/ decrease/ decline/ go down (khong co O)

kAt daon an = ro'dus = 'di.kris es ro'dus ' diikris di'klain goo daon

Lam giam cai gi

Chu ngtt + giam (khong co tan ngtt phia sau)

31.

Help sb V/ to V = assist (v) Help sb with sthelp = o'sist

Giup do ai lam gi

Giup do ai viec gi

32.

Bring sb with stbrigMang theo cai gi

33.

How about/ What about + Ving = Let's V ...?

= Shall we V ...?

= Why don't we V ...?

hao o'baot wat o'baot

= lets

= Jol wi

= wai doont wi

The con lam viec nay thi sao?

Chung ta hay cung ....

34.

Thank sb FOR st/ VingQ^rjkCam on ai vi dieu gi

35.

Lend sb st

Borrow st FROM sb

lend 'ba/ooCho ai mu'gn cai gi Muon cai gi ti> ai

36.

Suggest + Ving

Suggest that S + should V

sog'^est

sog'^est Sot es Jod

De xuat lam gi

De xuat ai do lam gi

37.

Remind sb to V

Remind sb OF sb/st/ Ving

ri'maind ri'maind av

Nhac nhd ai lam gi

Goi cho ai nhd ve ai/ dieu gi

38.

Be pleased WITH = be satisfied/ contented WITHplizd = 's^to^faid kon'tentodHai long vdi

39.

Accept to Vffik'septChap nhan lam gi


 

 

 >< refuse to V>< ri'fjuzTd choi lam gi

40.

(Dress) formally (adv) (Dress) informally (adv)

(dres) 'farmali

(dres) in'farmali

(an mac) mot cach trang trong

(an mac) khong trang trong

41.

(thank/ book) + in advancein ad'v^ns(cam an/ dat ... ) tradc

42.

Offer st TO sb

Offer sb st

'□far

Cung cap cai gi cho ai

Cung cap cho ai cai gi

43.

Respond (v) TO st Response (n) TO st Responsive (a) TO st

ri'spans

ri'spansiv

Dap lai, phan hoi lai

Sq phan hoi

Phan hoi lai

44.

Be different FROM = differ FROM >< Be similar TO

'difarant = 'difar

>< 'simalar

Khac so vdi

Giong vdi

45.

Give sb a hand

= do sb a favour = help sb

giv h^nd

= do fvour = help

Giup da ai

46.

Use st to V

Use st FOR Ving

juzSd dung cai gi de lam gi

47.

get over = recover fromget 'oovar = ri'kAvarVaat qua, Phuc hoi

48.

go offgoo afOi thiu, bi hong

49.

lie downlai daonNam xuong

50.

put on (weight)pot an (weit)Tang can

51.

on a dietan 'daiatAn kieng

52.

Be addicted toa'diktadNghien

53.

Be allergic toa'lsr^ikDi dng doi vdi

54.

die from/ofdai avChet vi benh gi

55.

a cure forkjorphaang phap dieu tri cho benh gi

56.

a recipe for'resapiCach nau mon gi

Tài liệu mới download

Đề anh 9 lên 10
  • 11/10/2024
  • 10
  • 1

Từ khóa được quan tâm

Danh mục tài liệu