Page 1
Nguyễn Minh Phát - Võ Minh Nhí ( 0946 117 433)
TIẾNG ANH 10
UNIT 7: VIETNAM AND
INTERNATIONAL ORGANISATIONS
A. VOCABULARY:
Cụm từ
Nghĩa
1. WTO (World Trade Organization)
Tổ chức Thương mại Thế giới
2. UN (The United Nations)
Liên Hợp Quốc (UN)
3. UNDP (United Nations Development
Programme)
chương trình Phát triển của Liên hợp quốc
4. UNICEF (United Nations Children’s Fund)
Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc
5. FAO (Food and Agriculture Organisation)
tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm IPA
Nghĩa
1. abroad
(adv)
/əˈbrɔːd/
ở nước ngoài
2. active
(adj)
/ˈæktɪv/
chủ động
3. aim
(n, v)
/eɪm/
mục tiêu, đặt ra mục tiêu
4. attractive
(adj)
/əˈtræktɪv/
hấp dẫn
5. carry out
(v)
/ˈkeri aʊt /
thực hiện
6. challenge
(n)
/ˈtʃælɪndʒ/
thử thách
7. commit
(v)
/kəˈmɪt/
cam kết
8. competitive
(adj)
/kəmˈpetətɪv/
cạnh tranh
9. delighted
(adj)
/dɪˈlaɪtɪd/
vui, hào hứng
10. destination
(n)
/ˌdestɪˈneɪʃn/
điểm đến
11. developing country
(n)
/dɪˈveləpɪŋ ˈkʌntri/
đất nước phát triển
12. disability
(n)
/ˌdɪsəˈbɪləti/
sự khuyết tật
13. disadvantaged
(adj)
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/
bất lợi
14. drop out of school
(v)
/drɑːp aʊt əv skuːl/
bỏ học
15. economic
(adj)
/ˌiːkəˈnɒmɪk/
thuộc về kinh tế
16. economy
(n)
/ɪˈkɒnəmi/
nền kinh tế
17. educated
(adj)
/ˈedʒukeɪtɪd/
được giáo dục
18. education
(n)
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
sự giáo dục
19. enter
(v)
/ˈentə(r)/
thâm nhập, đi vào
20. essential
(adj)
/ɪˈsenʃl/
cần thiết
21. expert
(adj)
/ˈekspɜːt/
thuộc về chuyên môn
22. export
(n)
/ˈekspɔːt/
sự xuất khẩu
23. facilitate
(v)
/fəˈsɪlɪteɪt/
tạo điều kiện
24. fast-changing
(adj)
/fæst - ˈtʃeɪndʒɪŋ/
nhanh thay đổi
25. field
(n)
/fiːld/
lĩnh vực
26. foreign
(adj)
/ˈfɒrən/
nước ngoài
27. form
(v)
/fɔːm/
thành lập
28. get on with
(v)
/ɡet ɑːn wɪθ/
hòa thuận với
29. go into
(v)
/ɡoʊ ˈɪntuː/
đi vào
Tài liệu được đăng bán duy nhất bởi Võ Minh Nhí – Nguyễn Minh Phát. Ai khác bán tài liệu này là lừa đảo!