UNIT 8. MY SCHOOL THINGS
A. vocabulary
book
/bʊk/
quyển sách
eraser
/ɪ’reɪsər/
cục tẩy
notebook
/’nəʊtbʊk/
quyển vở, sổ tay
pen
/pen/
cái bút
pencil
/’pensl/
bút chì
pencil case
/’pensl keɪs/
hộp bút
ruler
/’ru:lər/
thước kẻ
school bag
/sku:l
bæg/
cặp sách
b. pronunciation