UNIT 2: HEALTHY LIVING-(STUDENTS)
VOCABULARY
GETTING STARTED
1.boat /bəʊt/ (v): chèo thuyền
- That’s my dad and I boating at Yen Son Park.(Đó là ba tôi và tôi cùng chèo thuyền tại công viên Yến Sơn.)
2.exercise /ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục
- I also see a lot of people exercising there.(Tôi cũng nhìn thấy nhiều người tập thể dục ở đây.)
3.popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj): phổ biến
- Yes, it’s a popular place for people in my neighbourhood.(Vâng, đây là một nơi phổ biến cho mọi người ở
các vùng lân cận.)
4.outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
(n): hoạt động ngoài trời
- Outdoor activities are good for our health.(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
5.go cycling /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ (v.phr): đạp xe
- My family often goes cycling in the countryside.(Gia đình tôi thường đạp xe ở miền quê.)
6.quiet /ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnh
- It’s quiet, and there’s a lot of fresh air.(Miền quê thì yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.)
7.interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị
- It sounds interesting.(Nghe thật thú vị.)
8.lunchbox /ˈlʌnʧbɒks/ (n): hộp đựng đố ăn trưa
- We also bring fruit, water, and a lunchbox with us.(Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và một hộp
đựng đồ ăn trưa.)
9.sunscreen /ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắng
- Bring along a hat and sunscreen.
(Hãy mang theo một cái nón và kem chống nắng nhé.)
10.get sunburn /gɛt ˈsʌnbɜːn /
(v.phr): bị cháy nắng
- It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.(Trời thật sự nóng và nắng vào giữa trưa, vì vậy
bạn có thể bị cháy nắng đấy.)
11.run /rʌn/ / (v): chạy bộ
- Activities like running and cycling are good for health.(Những hoạt động như chạy bộ và đạp xe tốt cho sức
khỏe.)
12.walk /wɔːk/ (v): đi bộ
- I walk to school.(Tôi đi bộ đến trường.)
13.eat breakfast /iːt ˈbrɛkfəst/ (v.phr): ăn sáng
- I rarely eat breakfast.(Tôi ít khi ăn sáng.)
14.be good / bad for health /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ / (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe
- Outdoor activities are good for our health.(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
be good / bad for health /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ /
(v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe- Outdoor activities are good for our health.(Hoạt động ngoài trời có lợi cho
sức khỏe.)
A CLOSER LOOK 1
15.dim light /dɪm laɪt/ (n.phr): ánh sáng mờ
- We shouldn’t read books in dim light.(Chúng ta không nên đọc sách dưới ánh sáng mờ.)
16.lip balm /lɪp bɑːm/ (n.): son dưỡng môi
- Most girls use lip balm.(Đa phần con gái đều dùng son dưỡng môi.)
17.chapped lips /ʧæpt lɪps/ (n.phr): môi bị nứt
- If you also get chapped lips, use lip balm to help with that.(Nếu bạn cũng bị nứt môi, hãy sử dụng son
dưỡng môi để khắc phục điều này.)
P a g e 1 | 14