Lý thuyết bài tập bổ trợ tiếng Anh 8 - Global Success: Tài liệu hữu ích để nâng cao kỹ năng tiếng Anh
Tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ toàn cầu và có vai trò quan trọng trong giao tiếp và công việc. Đối với các học sinh lớp 8, việc phát triển kỹ năng tiếng Anh là một yếu tố quan trọng trong việc tiếp cận với kiến thức và thế giới xung quanh. Vì vậy, chúng tôi xin giới thiệu tới bạn tài liệu "Lý thuyết bài tập bổ trợ tiếng Anh 8 - Global Success" - một nguồn tư liệu hữu ích giúp bạn nắm vững kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu "Lý thuyết bài tập bổ trợ tiếng Anh 8 - Global Success" là một nguồn tài nguyên chất lượng, được biên soạn bởi các chuyên gia giáo dục có kinh nghiệm trong việc dạy và hướng dẫn tiếng Anh. Tài liệu tập trung vào việc cung cấp kiến thức lý thuyết chi tiết và bài tập bổ trợ mang tính thực tiễn, giúp học sinh lớp 8 cải thiện kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu, viết và nghe.
Các đặc điểm nổi bật của tài liệu bao gồm:
Lý thuyết chi tiết: Tài liệu cung cấp những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, cấu trúc câu, từ vựng và nghe nói tiếng Anh. Điều này giúp bạn hiểu rõ các quy tắc và nguyên tắc cơ bản trong việc sử dụng tiếng Anh.
Bài tập bổ trợ: Tài liệu cung cấp một loạt các bài tập đa dạng để học sinh ôn tập và rèn kỹ năng. Các bài tập được thiết kế một cách cụ thể và có độ khó tăng dần, từ những bài tập cơ bản đến những bài tập phức tạp hơn. Điều này giúp bạn nắm vững và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Giải đáp chi tiết: Tài liệu đi kèm với đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập. Điều này giúp bạn tự kiểm tra và tự đánh giá kết quả của mình, đồng thời hiểu rõ hơn về cách giải quyết các bài tập.
Ứng dụng thực tế: Tài liệu liên kết kiến thức tiếng Anh với các tình huống và chủ đề thực tế, giúp bạn áp dụng ngôn ngữ vào cuộc sống hàng ngày, công việc và du lịch.
Với tài liệu "Lý thuyết bài tập bổ trợ tiếng Anh 8 - Global Success," bạn sẽ có cơ hội rèn kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện. Dù bạn là người mới bắt đầu hoặc muốn nâng cao trình độ, tài liệu này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.
Lời nói đầu
Các em học sinh thân mến!
Đáp ứng sự đổi mới trong Chương trình giáo dục phổ thông mới (năm 2018) của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chúng tôi biên soạn cuốn sách Bài giảng giải chi tiết Tiếng Anh 8 dùng kèm sách giáo khoa Tiếng Anh 8.
Sách được biên soạn với các bài giảng giải chi tiết về từ vựng và ngữ pháp nhằm giúp các em hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng các từ mới, đồng thời nắm vững các cấu trúc ngữ pháp mà các em sẽ học ở trường để có sự chuẩn bị bài tốt nhất.
Bên cạnh đó, sách đưa vào một số bài tập theo từng chủ điểm để các em rèn luyện thêm. Đặc biệt các bài Review sẽ là cơ hội để các em ôn tập lại những kiến thức đã học, đồng thời tự kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình về các chủ điểm từ vựng và ngữ pháp sau mỗi ba bài học.
Ngoài ra, còn có phần đáp án gợi ý ở cuối sách để các em có thể tham khảo, đối chiếu sau khi làm xong các bài tập, xem phần trả lời của mình đã đúng hay chưa. Nếu chưa đúng thì cần phải xác định tại sao chưa đúng để có sự chỉnh sửa kịp thời, từ đó dần tiến bộ hơn.
Nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong cuốn sách này thì chắc chắn việc học các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết trong sách giáo khoa Tiếng Anh 8 sẽ trở nên dễ dàng hơn với các em.
Trong quá trình biên soạn, mặc dù các tác giả rất cố gắng, song khó tránh khỏi sơ suất. Chúng tôi rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của quý độc giả để cuốn sách được hoàn thiện hơn trong những lần xuất bản sau.
Chúc các em học giỏi!
Mọi góp ý xin gửi về Hộ kinh doanh Nhà sách Hồng Ân 2:
Địa chỉ: 20C Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Email: [email protected]
UNIT 1 - BÀI 1
LEISURE TIME (Thời gian giải trí)
VOCABULARY - TỪ VỰNG
leisure (n) | /'lezǝ(r)/ | thời gian rảnh rỗi, lúc thư nhàn |
leisure time | /'lezǝ(r) taim/ | thời gian giải trí |
leisure activity | /'le33(r) æk'tivati/ | hoạt động giải trí |
knit (v) | /nit/ | đan (len, sợi,________) |
knitting kit | /'nıtın kit/ | bộ dụng cụ để đan |
spend (v) | /spend/ | trải qua, dành thời gian |
spend time on your own | dành thời gian cho bản thân | |
DIY (do-it-yourself) (n) | di: ar 'war/ | tự tay làm |
puzzle (n) | /'pɅzl/ | trò chơi ô chữ |
do puzzle | / du: 'pɅzl/ / | giải ô chữ |
surf (v) | /s3:f/ | lướt, truy cập |
surf the net | /s3:f Ŏǝ net/ | lướt net, truy cập mạng |
message (v) | /'mesid3/ | gửi tin nhắn |
message friends | /'mesid3 frendz/ | nhắn tin cho bạn bè |
cooking (n) | /'kukin/ | nấu ăn |
keen (adj) | /ki:n/ | say mê, ham thích |
fond (adj) | /fond/ | mến, thích |
interested (adj) | /'intrǝstid/ | quan tâm, thích thú |
crazy (adj) | /'kreizi/ | quá say mê, rất thích |
like (v) | /laik/ | thích |
love (v) | /l^v/ | yêu thích |
enjoy (v) | /in'd/ | thưởng thức, thích thú |
fancy (v) | /'fænsi/ | mến, thích |
prefer (v) | /pri'f3:(r)/ 5 | thích hơn |
hate (v) | /heit/ | ghét, không thích |
detest (v) | /dr'test/ | ghét, căm ghét |
dislike (v) | /dis'lark/ | không thích, ghét |
home-made (adj) | /hǝum-meid/ | tự làm |
origami (n) | /,pri'ga:mi/ | nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
fold (v) | /,pri'ga:mi/ | gấp, gập |
paper folding | /'perpǝ(r) 'fǝuldın/ | gấp giấy |
relax (v) | /rı'læks/ | thư giãn |
snowboarding (n) | trượt tuyết bằng ván | |
resort (n) | /rı'zǝ:t/ | khu nghỉ dưỡng |
improve (v) | /im'pru:v/ | cải thiện |
balance (n) | /'bælǝns/ | sự cân bằng |
muscle (n) | /'mɅsl/ | cơ bắp |
muscle strength | /'mɅsl streŋke/ | sức mạnh cơ bắp |
Ghi chú:
- Các cụm từ đi kèm với giới từ để chỉ sự yêu thích: be fond of, be keen on be crazy about, be interested in, be into.
VÍ DỤ:
He is fond of playing sport. (Anh ấy thích chơi thể thao.)
She is keen on cooking. Cô ấy mê nấu ăn.)
I'm into doing DIY. (Tôi thích tự mình làm.)
- Khi muốn dùng các cụm từ trên để diễn tả sự không thích, chúng ta thêm not vào sau động từ be.
VÍ DỤ:
I'm not crazy about surfing the net. (Tôi không mê lướt net.)
He is not interested in messaging friends. (Anh ấy không thích nhắn tin cho bạn bè.)
My sister is not into drawing. (Em gái tôi không mê vẽ.)