UNIT : EDUCATION
1.
VOCABULARY
Lesson 1
No
Words
Class
Transcription
Meaning
1
essay
(n)
/ˈɛˌseɪ/
bài tiểu luận
2
homework
(n)
/ˈhoʊmˌwɜrk/
bài tập về nhà
3
presentation
(n)
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
buổi thuyết trình, bài thuyết trình
4
project
(n)
/ˈprɑʤɛkt/
dự án, đồ án
5
report
(n)
/rɪˈpɔrt/
bài báo cáo
6
test
(n)
/tɛst/
bài kiểm tra
Lesson 2
No
Words
Class
Transcription
Meaning
7
annoyed
(adj)
/əˈnɔɪd/
bực bội, khó chịu
8
delighted
(adj)
/dɪˈlaɪtəd/
vui mừng, hài lòng
9
disappointed
(adj)
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
thất vọng
10
fail
(v)
/feɪl/
thi rớt
11
pass
(v)
/pæs/
thi đậu
12
pleased
(adj)
/plizd/
hài lòng
13
surprised
(adj)
/sərˈpraɪzd/
ngạc nhiên
14
upset
(adj)
/əpˈsɛt/
buồn bã, đau khổ
Lesson 3
No
Words
Class
Transcription
Meaning
15
abroad
(adj)
/əˈbrɔd/
ở/ ra nước ngoài