2. Tổng hợp phrasal verb lớp 9
Phrasal verb | Ý nghĩa | Phrasal verb | Ý nghĩa |
Beat one’s self up | tự trách mình | Let s.o down | làm ai đó thất vọng |
Break down | bị hư | Look after sb | chăm sóc ai đó |
Break in | đột nhập vào nhà | Look around | nhìn xung quanh |
Break up with s.o | chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó | Look at st | nhìn cái gì đó |
Bring s.th up | đề cập chuyện gì đó | Look down on sb | khinh thường ai đó |
Bring s.o up | nuôi nấng (con cái) | Look for sb/st | tìm kiếm ai đó/ cái gì đó |
Call for st | cần cái gì đó | Look forward to st/Look forward to doing st | mong mỏi tới sự kiện nào đó |
Carry out | thực hiện (kế hoạch) | Look into st | nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó |
Catch up with sb | theo kịp ai đó | Look st up | tra nghĩa của cái từ gì đó |
Check in | làm thủ tục vào khách sạn | Look up to sb | kính trọng, ngưỡng mộ ai đó |
Check out | làm thủ tục ra khách sạn | Make st up | chế ra, bịa đặt ra cái gì đó |
Check st out | tìm hiểu, khám phá cái gì đó | Make up one’s mind | quyết định |
Clean st up | lau chùi | Move on to st | chuyển tiếp sang cái gì đó |
Come across as | có vẻ (chủ ngữ là người) | Pick st up | đón ai đó |
Come off | tróc ra, sút ra | Pick st up | lượm cái gì đó lên |
Come up against s.th | đối mặt với cái gì đó | Put sb down | hạ thấp ai đó |
Come up with | nghĩ ra | Put sb off | làm ai đó mất hứng, không vui |
Cook up a story | bịa đặt ra 1 câu chuyện | Put st off | trì hoãn việc gì đó |
Cool down | làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại | Put st on | mặc cái gì đó vào |
Count on sb | tin cậy vào người nào đó | Put st away | cất cái gì đó đi |
Cut down on st | cắt giảm cái gì đó | Put up with sb/ st | chịu đựng ai đó/ cái gì đó |
Cut off | cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính | Run into sb/ st | vô tình gặp được ai đó/cái gì |
Do away with st | bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó | Run out of st | hết cái gì đó |
Do without st | chấp nhận không có cái gì đó | Set sb up | gài tội ai đó |
Dress up | chấp nhận không có cái gì đó | Settle down | ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó |
Dress up | ăn mặc đẹp | Show off | khoe khoang |
Drop by | ghé qua | Show up | xuất hiện |