Unit 6. ENDANGERED SPECIES
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
• biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n): đa dạng sinh học
• conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n): sự bảo tồn
conservation status /ˌkɒnsəˈveɪʃn ˈsteɪtəs/: tình trạng bảo tồn
• endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
• evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n): sự tiến hóa
• extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (a): tuyệt chủng
extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): sự tuyệt chủng
• habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống
• poach /pəʊtʃ/ (v): săn trộm
• rhino / rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ (n): hà mã
• sea turtle /siː ˈtɜːtl/ (n): con rùa biển
• survive /səˈvaɪv/ (v): sống sót
survival /səˈvaɪvl/ (n): sự sống sót
• trade /treɪd/ (n): mua bán
• vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (a): dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm
B. GRAMMAR REVIEW
1. FUTURE PERFECT (TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH)
a. Form:
(+) S + will/shall + have + Vp2 + O
(-) S + will/shall + not + have + Vp2 + O
(?) Will/shall (not) +S+ have + Vp2 + O?
b. Uses (Cách sử dụng)
• Một hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: They shalln’t have returned the book before they go home.
• Một hành động xảy ra trước 1 thời điểm xác định trong tương lai.
Ex: She will have finished her English course by the end of this month.
c. Advs (Trạng ngữ nhận biết): When, Before, By the (this) N + Next .......
PART 2: PRACTICE
A. PHONETICS AND PHONOLOGY
I. Choose a word in each line that has different stress pattern.
1. A. commercial
B. habitat
C. approach
D. impressive
2. A. descend
B. explore
C. profession
D. altitude
3. A. curriculum
B. parabolic
C. ecology
D. authority
4. A. astronomic
B. emergency
C. experiment
D. collaborate
5. A. biodiversity
B. evolutionary
C. ecologically
D. biologically
6. A. simulated
B. environment
C. missionary
D. spacewalk
7. A. observatory
B. historical
C. activity
D. vulnerable
8. A. endangered
B. surface
C. survival
D. extinction
9. A. discovery
B. survival
C. vulnerable
D. traditional
10. A. deforestation
B. conservationist
C. trainee
D. biological
II. Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. teach
B. dead
C. reach
D. team
2. A. campaign
B. horn
C. rhino
D. extinct
3. A. call
B. curtain
C. contain
D. city
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần