Part 1. Vocabulary.
WORDS
Pronunciation
Meaning
1. How
/haʊ/
như thế nào
2. Old
/ould/
Già, cũ
3. how old
/haʊ ould/
Bao nhiêu tuổi
4. Year
/jə:/
Năm
5. Too
/tu:/
Cũng
6. One
/wʌn/
số 1
7. Two
/tu:/
số 2
8. Three
/θri:/
số 3
9. Four
/fɔ:/
số 4
10. Five
/faiv/
số 5
11. Six
/siks/
số 6
12. Seven
/'sev(ə)n/
số 7
13. Eight
/eit/
số 8
14. Nine
/nain/
số 9
15. Ten
/ten/
số 10
Part 2. Grammar
1. Hỏi tên người nào đó:
(?) Who is + this/that?
(+) It is + name.
UNIT 4
HOW OLD ARE YOU?
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần