CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------
UNIT 14
WHAT DOES HE LOOK LIKE ?
I. VOCABULARY.
English
Pronunciation
Vietnamese
Slim
/slim/
Mảnh khảnh
Big
/big/
To/ Lớn
Small
/smɔ:l/
Nhỏ
Tall
/tɔ:l/
Cao
Short
/∫ɔ:t/
Thấp
Old
/ould/
Già
Young
/jʌη/
Trẻ
Thin
/θin/
Mỏng
Thick
/θik/
Dày
Strong
/strɔη/
Khỏe
II. GRAMMAR
1.Trông ai đó ra sao ?
What does + S +look like?
S…
Example:
What does he look like?
He’s tall.
What does she look like?
She’s short.
2. Ai đó trông như thế nào ?
Who’s + (comparative)?
…is + (comparative)
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần