CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
-------------------------------------------------------------------------------------------------
---------------------------
UNIT 18
WHAT’S YOUR PHONE NUMBER?
I. VOCABULARY.
English
Pronunciation
Vietnamese
Phone number
/fəʊn 'nʌmbə[r]/
Số điện thoại
Mobile phone
/'məʊbail fəʊn/
Điện thoại di động
Go for a picnic
/gəʊ fə[r] ei 'piknik/
Đi dã ngoại
Go for a walk
/gəʊ fə[r] ei wɔ:k/
Đi bộ
Go fishing
/gəʊ 'fi∫iη/
Đi câu cá
Go skating
/gəʊ 'skeitiŋ/
Đi trượt băng/ ba-
tanh
Go swimming
/gəʊ 'swimiη/
Đi bơi
Go shopping
/gəʊ '∫ɒpiŋ/
Đi mua sắm
Go to supermarket
/gəʊ tə 'su:pəmɑ:kit/
Đi siêu thị
Go to bookstore
/gəʊ tə bukstɔ:/
Đến cửa hàng sách
Go to bakery
/gəʊ tə 'beikəri/
Đến tiện bánh
Go to cinema
/gəʊ tə 'sinəmɑ:,
'sinəmə/
Đến rạp chiếu phim
Go to the museum
/gəʊ tə ðə mju:'ziəm/
Đến bảo tàng
Go to the stadium
/gəʊ tə ðə 'steidiəm/
Đến sân vận động
II. GRAMMAR
1.Số điện của bạn là bao nhiêu?
What’s your phone number?
It’s…
Example:
What is your phone number?
It’s 09123677456
What is your phone number?
It’s 09876854587
2.Bạn có thích cái gì đó không?
Would you like to…? I’d love to/ Sorry, I can’t.
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần