CHUYÊN
SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------
UNIT 19
WHAT ANIMALS DO YOU WANT TO SEE ?
I. VOCABULARY.
English
Pronunciatio
n
Vietnamese
Zoo
/zu:/
Sở thú
Animal
/'æniməl/
Động vật
Kangaroo
/kæηgə'ru:/
Chuột túi
Crocodile
/'krɔkədail/
Cá sấu
Elephant
/'elifənt/
Voi
Tiger
/'taigə[r]/
Hổ
Monkey
/'mʌƞki/
Khỉ
Zebra
/'zi:brə/
Ngựa vằn
Bear
/beə[r]/
Gấu
Lion
/'laiən/
Sư tử
Lamb
/læm/
Cừu
Peacock
/'pi:kɒk/
Công
Raven
/'reivn/
Quạ
Beautiful
/'bju:tiful/
Xinh đẹp
Friendly
/'frendli/
Thân thiện
Want
/wɒnt/
Muốn
Funny
/'fʌni/
Buồn cười, vui
vẻ
Scary
/'skeəri/
Đáng sợ
Big
/big/
To, Lớn
Fast
/fɑ:st/
Nhanh
II. GRAMMAR
1. Con vật nào bạn muốn nhìn thấy?
What animal do you want to see?
I want to see…
Example:
What animal do you want to see?
I want to see monkeys.
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần