CHUYÊN
SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------
UNIT 20
WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?
I. VOCABULARY.
English
Pronunciation
Vietnamese
Summer
/'sʌmə[r]/
Mùa hè
Holiday
/'hɒlədei/
Ngày lễ
Summer holiday
/'sʌmə[r] 'hɒlədei/
Kỳ nghỉ hè
Hotel
/'həʊ'tel/
Khách sạn
Motel
/məʊ'tel/
Nhà nghỉ
Sand-castle
/'sændkɑ:sl/
Lâu đài cát
Seafood
/'si:fud/
Đồ hải sản
Delicious
/di'li∫əs/
Ngon miệng
Stay
/stei/
ở
Build
/bild/
Xây dựng
Boat
/bəʊt/
Con tàu
Visit
/'vizit/
Thăm
Airport
/'eəpɔt/
Sân bay
Island
/'ailənd/
Đảo
Swim
/swim/
Bơi
Enormous
/i'nɔ:məs/
To, lớn
Zoo
/zu:/
Sở thú
Park
/pɑ:k/
Công viên
Scenery
/'si:nəri/
Phong cảnh
Sea
/si:/
Biển
II. GRAMMAR
1. Bạn sẽ đi đâu vào hè này?
Where are you going this summer?
I’m going to…
Example:
What are you going this summer?
I’m going to Ha Long Bay.
What are you going this summer.
I’m going to Ho Chi Minh city.
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần