CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------
UNIT 7
WHAT DO YOU LIKE DOING ?
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
collect coins
/kə’lekt kɔɪn/
sưu tập tiểu xu
collect stamps
/kə’lekt stæmps/
sưu tập tem
go skiing
/ɡəʊ ’ski:ɪŋ/
đi trượt tuyết
go climbing
/ɡəʊ ’klaɪmɪŋ/
đi leo núi
ride a bike
/raɪd ə baɪk/
đi xe đạp
take photographs
/teɪk ‘fəʊtəɡrɑ:f/
chụp ảnh
watch TV
/wɒtʃ ti:
‘vi:/
xem TV
listen to music
/lɪsn tə
‘mju:zɪk/
nghe nhạc
sail a boat
/seɪl ə bəʊt/
chèo thuyền
play with a yo yo
/pleɪ wɪð ə jəʊ jəʊ/
chơi yo yo
swim
/’swɪm/
bơi
cook
/’kʊkɪŋ/
nấu ăn
read
/ri:d/
đọc
II. GRAMMAR
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần