A. Maxtri
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Listening
- short
conversation
- long
conversation
Số câu
Số điểm Tỉ
lệ %
2 câu
0,5đ
= 5%
2 câu
0,5đ
= 5%
3 câu
0,75đ
= 7,5%
3 câu
0,75đ
= 7,5%
10
2,5đ
= 25%
Language
focus
- liking
- tense
tenses
and form of the
verbs
- structures
- comparation
- question
words
- present
participl-
vocabulary
Số câu
Số điểm Tỉ
lệ %
5 câu
1,25đ
= 12,5%
3 câu
0,75đ
= 7,5%
3 câu
0,75đ
= 7,5%
1 câu
0,25đ
= 2,5%
12 câu
3đ
= 30%
Reading
- pasage
(100-150
words)
- pasage
(100-150
words)
Số câu
Số điểm Tỉ
lệ %
4 câu
1đ
= 10%
1 câu
0,25đ
= 2,5%
3 câu
0,75đ
= 7,5%
1 câu
0,25đ
= 2,5%
1 câu
0,25đ
= 2,5%
10 câu
2,5đ
= 30%
Writing
Reported
speech
Reported
speech
Passive
Tenses
Compar
Question
s
1 câu
0,25đ
= 2,5%
4 câu
1đ
= 10%
3 câu
0,75đ
= 7,5%
8 câu
2đ
= 20%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
16 câu
4đ
= 40%
12 câu
3đ
= 30%
8 câu
2đ
= 20%
4 câu
1đ
= 10%
40 câu
= 10đ
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần