UNIT 2. MY HOUSE
PART 1. THEORY
I. VOCABULARY
N
o.
English
Typ
e
Pronunciation
Vietnamese
1
apartment
n
/ə'pɑːtmənt/
căn hộ chung cư
2
attic
n
/'ætɪk/
tầng gác mái
3
aunt
n
/ɑːnt/
cô, dì, thím, mợ
4
basement
n
/'beismənt/
tầng hầm
5
bathroom
n
/'bɑːθ ru:m/
phòng tắm
6
bedroom
n
/'bedru:m/
phòng ngủ
7
brother
n
/'brʌðə(r)/
anh/em trai
8
children
n
/'tʃɪldrən/
trẻ con
9
cousin
n
/'kʌzn/
anh, em họ
10
dad
n
/dæd/
bố
11
daughter
n
/'dɔːtə (r)/
con gái
12
garage
n
/'gærɑːʒ/
nhà xe
13
grandma/
grandmother
n
/'grænmɑː/
/'grænmʌðə(r)/
bà
14
grandpa/
grandfather
n
/'grænpɑː/
/'grænfɑːðə(r)/
ông
15
grandparents
n
/'grænpeərənts/
ông bà
16
guest room
n
/gest ru:m/
phòng ngủ dành cho
khách
17
hall
n
/hɔːl/
đại sảnh
18
kitchen
n
/’kɪtʃɪn/
nhà bếp
19
living room
n
/'lɪvɪη ru:m/
phòng khách
20
mum
n
/mʌm/
mẹ
21
palace
n
/'pæləs/
cung điện
22
parents
n
/'peərənts/
bô mẹ
23
sister
n
/'sɪstə(r)/
chị, em gái
24
son
n
/sʌn/
con trai
25
stilt house
n
/stɪlt haʊs/
nhà sàn
26
townhouse
n
/taʊn haʊs/
nhà ở thành phố
27
uncle
n
/'ʌηkl/
chú, bác, cậu
28
villa
n
/'vɪlə/
biệt thự
29
warehouse
n
/'weəhaʊs/
nhà kho, kho chứa
đồ