UNIT 4. MY NEIGHBORHOOD
PART 1. THEORY
I. VOCABULARY
N
o.
English
Pronunciation
Vietnamese
1
antique shop
/æn’ti:k ʃɒp/
cửa hàng đồ cổ
2
art gallery
/ɑːt ‘gælərɪ/
phòng tranh triển lãm nghệ
thuật
3
backyard
/,bæk’jɑːd/
sân sau
4
bakery
/’beɪkərɪ/
cửa hàng bán bánh
5
barber’s
/’bɑːbə(r)z/
hiệu cắt tóc
6
beauty salon
/’bju:tɪ ‘sælɒn/
cửa hàng làm đẹp
7
boring
/’bɔ:rɪη/
buồn chán
8
bus stop
/'bʌs stɒp/
điểm dừng xe buýt
9
cathedral
/’kəθi:drəl/
thánh đường, giáo đường
10
cemetery
/'semətrɪ/
nghĩa trang
11
charity shop
/’tʃærətɪ ʃɒp/
cửa hàng từ thiện
12
chemist’s/
pharmacy
/’kemɪsts/
/
fɑːməsɪ/
hiệu thuốc
13
children’s
playground
/’tʃɪldrənz
‘pleɪgraʊnd/
sân chơi trẻ em
14
cinema
/’sɪnəmə/
rạp chiếu phim
15
department store
/dɪ’pɑːtmənt
stɔ:
(r)/
cửa hàng bách hóa
16
dress shop
/dres ʃɒp/
cửa hàng quần áo
17
fire station
/’faɪə(r)' steɪʃn/
trạm cứu hỏa
18
general store
/’dʒenrəl stɔ:(r)/
cửa hàng tạp hóa
19
gift shop
/gɪft ʃɒp/
cửa hàng lưu niệm
20
greengrocer's
/’gri:ngrəʊsə(r)z/
cửa hàng rau quả
21
grocery
/’grəʊsərɪ/
cửa hàng tạp hóa
22
hairdresser’s
/'heədresə(r)z/
hiệu uốn tóc
23
health centre
/helθ ‘sentə(r)/
trung tâm y tế
24
hospital
/hɒspɪtl/
bệnh viện
25
hotel
/həʊ’tel/
khách sạn
26
lamp post
/læmp pəʊst/
cột đèn đường
27
market
/’mɑːkɪt/
chợ
28
memorial
/mə’mɔ:rɪəl/
đài tưởng niệm
29
modern
/’mɒdn/
hiện đại
30
palace
/’pæləs/
cung điện
31
park
/pɑːk/
công viên