Sở GD&ĐT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THPT | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TỔ: TIẾNG ANH |
|
Sách Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm học
Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
- Số bài kiểm tra/ 1 học kì theo Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT đối với môn Tiếng Anh lớp 10 như sau:
Số cột (bài) KTTX (Hệ số 1)/1 HK | Số cột (bài) KTĐK giữa kỳ (Hệ số 2)/ 1 HK | Bài KTĐK cuối kỳ (Hệ số 3) / 1 HK |
Miệng/ Viết 15 phút/ Khác | Viết | Viết |
04 | 01 | 01 |
Kế hoạch tổng thể
Học kì | Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World | Số tiết | |
I
| Unit 1: Family life | 8 | |
Unit 2: Entertainment and leisure | 8 | ||
Unit 3: Shopping | 8 | ||
Unit 4: International organizations and charites | 8 | ||
Unit 5: Gender equality | 8 | ||
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì và cuối học kì I + Sửa bài + Dự trữ + Định hướng đầu năm | 14 | ||
18 tuần x 3 tiết/ tuần | 54 | ||
II | Unit 6: Community life | 8 | |
Unit 7: Inventions and discoveries | 8 | ||
Unit 8: Ecology and the environment | 8 | ||
Unit 9: Travel and tourism | 8 | ||
Unit 10: New ways to learn | 8 | ||
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì và cuối học kì II + Sửa bài | 11 | ||
17 tuần x 3 tiết/ tuần | 51 | ||
| Tổng cộng: 105 tiết |
* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch kiểm tra giữa kì có thể được chủ động điều chỉnh sớm hoặc trễ hơn so với bản Kế hoạch dạy học này
2. Kế hoạch dạy học thực hiện
- Học kì 1: 18 tuần
STT | Bài học | Số tiết | Yêu cầu cần đạt Ss will be able… |
Oritentation | 1 |
| |
Unit 1, Lesson 1.1 – Vocab & Listening, trang 6 | 1 |
| |
Unit 1, Lesson 1.2 – Grammar, trang 7 | 1 |
| |
Unit 1, Lesson 1.3 – Pronuciation & Speaking, trang 8 | 1 |
| |
Unit 1, Lesson 2.1 – Vocab & Reading, trang 9 | 1 |
| |
Unit 1, Lesson 2.2 - Grammar, trang 10 | 1 |
| |
Unit 1, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, trang 11 | 1 |
| |
Unit 1, Lesson 3.1 – Listening & Reading, trang 12 | 1 |
| |
Unit 1, Lesson 3.2 – Writing, trang 13 | 1 |
| |
Unit 2, Lesson 1.1 – Vocab & Reading, trang 14 | 1 |
| |
Unit 2, Lesson 1.2 – Grammar, trang 15 | 1 |
| |
Unit 2, Lesson 1.3 – Pronuciation & Speaking, trang 16 | 1 |
| |
Unit 2, Lesson 2.1 – Vocab & Listening, trang 17 | 1 |
| |
Unit 2, Lesson 2.2 - Grammar, trang 18 | 1 |
| |
Unit 2, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, trang 19 | 1 |
|