Tr
ầ
n Tr
ườ
ng Thành (Zalo 0369904425) Ai đang kinh doanh tài li
ệu này là giả
mạo
New words
Transcription
Meaning
adventure
/əd
ˈ
ven.t
ʃ
ər/
(n)
cuộc phiêu lưu
announce
/ə
ˈ
na
ʊ
ns/
(v)
thông báo
audience
/
ˈɔː
.di.əns/
(n)
khán giả
cartoon
/k
ɑːˈ
tu
ː
n/
(n)
phim hoạt hình
channel
/
ˈ
t
ʃ
æn.əl/
(n)
kênh (truyền hình)
character
/
ˈ
kær.
ɪ
k.tər/
(n)
nhân vật
clumsy
/
ˈ
kl
ʌ
m.zi/
(adj
)
vụng về
comedy
/
ˈ
k
ɒ
m.ə.di/
(n)
phim hài
cool
/ku
ː
l/
(adj
)
dễ thương
cute
/kju
ː
t/
(adj
)
xinh xắn
documentary
/
ˌ
d
ɒ
k.j
ʊˈ
men.tər.i/
(n)
phim tài liệu
educate
/
ˈ
ed.j
ʊ
.ke
ɪ
t/
(v)
giáo dục
educational
/
ˌ
ed.j
ʊˈ
ke
ɪ
.
ʃ
ən.əl/
(adj
)
mang tính giáo dục
entertain
/en.tə
ˈ
te
ɪ
n/
(v)
giải trí
event
/
ɪˈ
vent/
(n)
sự kiện
fact
/fækt/
(n)
thực tế, sự thật hiển nhiên
fair
/feər/
(n)
hội chợ, chợ phiên
funny
/
ˈ
f
ʌ
n.i/
(adj
)
hài hước
game show
/
ˈ
ge
ɪ
m
ʃ
ə
ʊ
/
(n)
buổi truyền hình giải trí
human
/
ˈ
hju
ː
.mən/
(adj
)
thuộc về con người
local
/
ˈ
lə
ʊ
.kəl/
(adj
)
mang tính địa phương
main
/me
ɪ
n/
(adj
)
chính yếu, chủ đạo
manner
/
ˈ
mæn.ər/
(n)
tác phong, phong cách
MC
/
ˌ
em
ˈ
si
ː
/
(n)
người dẫn chương trình
musical
/
ˈ
mju
ː
.z
ɪ
.kəl/
(n)
buổi biểu diễn văn nghệ
national
/
ˈ
næ
ʃ
.ən.əl/
(adj
)
thuộc về quốc gia
newsreader
/nju
ː
z
ˈ
ri
ː
.dər/
(n)
người đọc bản tin trên đài,truyền hình
pig racing
/p
ɪ
g
ˈ
re
ɪ
.s
ɪ
ŋ/
(n)
đua lợn
programme
/
ˈ
prə
ʊ
.græm/
(n)
chương trình
reason
/
ˈ
ri
ː
.zən/
(n)
nguyên nhân
remote control
/r
ɪˈ
mə
ʊ
t kən
ˈ
trə
ʊ
l/
(n)
điều khiển (TV) từ xa
reporter
/r
ɪˈ
p
ɔː
.tər/
(n)
phóng viên
schedule
/
ˈʃ
ed.ju
ː
l/
(n)
chương trình, lịch trình
series
/
ˈ
s
ɪ
ə.ri
ː
z/
(n)
phim dài kì trên truyền hình
Bài t
ậ
p Ti
ế
ng Anh 6 theo đ
ơ
n v
ị
bài h
ọ
c (Global Success) - Tr
ườ
ng ThànhPage
| 1
TELEVISION
Uni
t
VOCABULARY