Thầy Bùi Văn Vinh (0977.267.662) – Cô Quỳnh Thơm
(093.456.2119)
1
A.
VOCABULARY (T
Ừ
V
Ự
NG)
Engli
sh
Pronunciation
Vietnamese
matter
/ˈmætə
(r)/
v
ấn đề
, chuy
ệ
n
headache
/ˈhedeɪ
k/
đau đầ
u
fever
/ˈfiːvə
(r)/
s
ố
t
toothache
/ˈtuːθeɪ
k/
đau răng
earache
/ˈɪə
re
ɪ
k/
đau tai
sore throat
/s
ɔː(r)/ /θrəʊ
t/
đau họ
ng
stomach ache
/ˈstʌ
m
ə
k/ e
ɪ
k
đau bụ
ng
pain
/pe
ɪ
n/
cơn đau
temperature
/ˈtemprə
t
ʃə
(r)/
nhi
ệt độ
stomach
/ˈstʌ
m
ə
k/
cái b
ụ
ng
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần