Giaoandethitienganh.info
Tiếng anh Lớp
4
TIẾNG ANH LỚP 4. UNIT 11: WHAT TIME
IS IT?
LÝ THUYẾT- BÀI TẬP- ĐÁP ÁN
PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
Time
/taim/
Giờ/ Thời gian
get up
/'get
ʌ
p/
Thức dậy
go to school
/g
əʊ
t
ə
sku:l/
Đến trường
have breakfast
/hæv 'brekf
ə
st/
Bữa sáng
have lunch
/hæv l
ʌ
nt∫/
Bữa trưa
have dinner
/hæv 'din
ə
/
Bữa tối
go home
/g
əʊ
h
əʊ
m/
Về nhà
go to bed
/g
əʊ
t
ə
bed/
Đi ngủ
o’clock
/
ə
'kl
ɒ
k/
Giờ
a.m
/ei em/
Giờ sáng
p.m
/pi: em/
Giờ chiều
in the morning
/in ð
ə
'm
ɔ
:niŋ/
Buổi sáng
in the afternoon
/in ð
ə
‘
ɑ
:ft
ə
nu:n/
Buổi chiều
1|Giaoandethitienganh.info