UNIT 2: HEALTHY LIVING
I. VOCABULARY
Words
Type
Pronunciation
Meaning
acne
n
/'ækni/
mụn trứng cá
E.g. Acne is very common among teenagers.
(Mụn trứng cá rất phổ biến ở thanh thiếu niên.)
affect
v
/ə'fekt/
ảnh hưởng, tác động
E.g. How will these changes affect us?
(Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào?)
avoid
v
/ə'vɔɪd/
tránh
E.g. We must find a way to avoid similar problems in future.
(Chúng ta phải tìm cách tránh những vấn đề tương tự trong tương lai.)
chapped
adj
/ʧæpt/
nứt nẻ trên da
E.g. The girl’s hands were chapped by the cold. (Đôi tay của cô gái bị nứt nẻ
vì lạnh.)
dim
adj
/dɪm/
lờ mờ, không đủ sáng
E.g. This light is too dim to read by.
(Đèn này quá mờ để có thể đọc được.)
disease
n
/dɪ'zi:z/
bệnh tật
E.g. The government has issued a number of health measures to prevent the
spread of the disease.
(Chính phủ đã ban hành một số biện pháp y tế để ngăn chặn sự lây lan của
dịch bệnh.)
eye drops
n
/'aɪ drɑpz/
thuốc nhỏ mắt
E.g. These eye drops are very effective in treating conjunctivitis.
(Những loại thuốc nhỏ mắt này rất hiệu quả trong việc điều trị viêm kết
mạc.)
fat
n
/fæt/
mỡ
E.g. This ham has too much fat on it. (Món thịt nguội này có quá nhiều mỡ.)
fit
adj
/fɪt/
vừa vặn, cân đối
E.g. She tries to keep fit by jogging every day.
(Cô cố gắng giữ dáng bằng cách chạy bộ mỗi ngày.)
health
n
/helθ/
sức khoẻ
E.g. We are both in excellent health.
(Cả hai chúng tôi đều có sức khỏe tuyệt vời.)
healthy
adj
/'helθi/
khỏe mạnh, lành mạnh
E.g. Stay healthy by eating well and exercising regularly.