UNIT 6: AVISITTO A SCHOOL
I. VOCABULARY
Words
Type
Pronunciation
Meaning
celebrate
v
/'selɪbreɪt/
làm lễ kỷ niệm
E.g. How do people celebrate New Year in your country? (Mọi người đón năm
mới ở nước bạn như thế nào?)
entrance exam
n
/'ɛntrəns ɪg'zæm/
kì thi đầu vào
E.g. The entrance exam of this school is very difficult. (Kỳ thi đầu vào của
trường này rất khó.)
equipment
n
/ɪ'kwɪpmənt/
đồ dùng, thiết bị
E.g. Everyone should bring the necessary equipment for camping in the
mountains.
(Mọi người nên mang theo những dụng cụ cần thiết cho việc cắm trại trên
núi.)
extra
adj
/'ekstrə/
thêm
E.g. We didn't have extra classes in the past.
(Trước đây chúng tôi không có các lớp học thêm.)
facility
n
/fə'sɪləti/
thiết bị, tiện nghi
E.g. All classrooms have private facilities.
(Tất cả các phòng học đều có tiện nghi riêng.)
gifted
adj
/gɪftɪd/
năng khiếu
E.g. He was a uniquely gifted teacher.
(Anh ấy là một giáo viên năng khiếu đặc biệt.)
laboratory
n
/'læbrətɔ:ri/
phòng thí nghiệm
E.g. He is now in the laboratory.
(Bây giờ anh ấy đang ở trong phòng thí nghiệm.)
lower
secondary
school
n
/'ləʊər 'sekənderi
sku:l/
trường trung học
cơ sở,
trường cấp 2
E.g. My brother and I went to the same lower secondary school. (Tôi và anh
trai học cùng trường cấp 2.)
midterm
n
/'mɪdtɜ:rm/
giữa học kì
E.g. Alison has a history midterm test next week.
(Alison có một bài kiểm tra lịch sử giữa kỳ vào tuần tới.)
opportunity
n
/,ɑ:pər'tu:nəti/
thời điểm, cơ hội
E.g. Don't miss this opportunity! (Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)
outdoor
adj
/'aʊtdɔ:r/
ngoài trời
E.g. Football and cricket are outdoor games.