UNIT 3: PEOPLES OF VIET NAM
A. VOCABULARY
1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên
2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục
5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu
6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục
7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng
8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú
9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc
10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc
11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số
12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm
13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt
15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa
16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số
17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số
18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận
20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng
21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản
22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang
24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống
25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo
26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước
B. GRAMMAR REVIEW
9.
ÔN TẬP CÂU HỎI. (QUESTION)
Theo quy tắc ngữ pháp, khi là câu hỏi thì chúng ta cần đảo trợ động từ (auxiliray verbs) lên
trước chủ ngữ
1.
Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)
Câu hỏi dạng Yes/No Questions là dạng câu hỏi đòi hỏi câu trả lời là Yes (có) hoặc No (không).
Cấu trúc
Ví dụ
Trợ động từ (be/ do/ does) + chủ ngữ (S) + động từ +
….?
Yes, S + trợ động từ / tobe.
Hoặc
No, S + trợ động từ / tobe + not
Isn’t Lan going to school today?
Hôm nay Lan đi học phải không?
Yes, she is. (đúng vậy)
Was Hung sick yesterday?
No, he wasn’t. (không, anh ấy không bệnh)
2.
Wh-question
Trong tiếng Anh, khi chúng ta cần hỏi rõ ràng và cần có câu trả lời cụ thể, ta dùng câu hỏi với
các từ để hỏi. Loại câu hỏi này được gọi là câu hỏi trực tiếp (direct questions)
1.
Các từ dùng để hỏi trong tiếng Anh
Who (Ai) (chức năng
chủ ngữ)
Whom (Ai) (chức năng
tân ngữ
What (Cái gì)
Whose (Của ai)
Where (Ở đâu)
Which (cái nào) (để hỏi về
sự lựa chọn)
When (Khi nào)
Why (Tại sao)
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần