ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA TIẾNG ANH 12 –TRANG ANH –
MINH TRANG
Page
1
STT
Từ
vựn
g
T
ừ
lo
ại
Phiên
âm
+ từ
đồng
nghĩa
(nếu có)
Nghĩ
a
1.
achiev
e
ment
n
/ə
ˈtʃiːvmənt/
thành tựu, thành tích
the greatest scientific achievement of
the decade
2.
agricul
tu re
n
/
ˈæɡrɪkʌltʃə(
r
)/
nông nghiệp
The number of people employed in
agriculture has fallen in the last
decade.