Trừ các số có ba chữ số (có nhớ một lần)
Ôn tập các bảng nhân. Ôn tập các bảng chia
Bài 1. Đặt tính rồi tính
875 – 583 587 – 79 650 – 635 827 – 9 638 – 215
439 – 168 561 – 152 423 – 167 509 – 376 295 – 189
Bài 2. Viết số thích hợp vào ô trống
Số bị trừ
538
721
961
Số trừ
465
463
325
Hiệu
517
282
456
166
Bài 3.
Tính nhẩm
a)
2 x 3 = ….
3 x 4 = ….
2 x 5 = ….
2 x 6 = ….
2 x 7 = ….
2 x 8 = ….
2 x 9 = ….
b) 200 x 3 = ….
400 x 2 = ….
3 x 3 = ….
3 x 4 = ….
3 x 5 = ….
3 x 6 = ….
3 x 7 = ….
3 x 8 = ….
3 x 9 = ….
300 x 2 = ….
400 x 3 = ….
4 x 2 = ….
4 x 4 = ….
4 x 5 = ….
4 x 6 = ….
4 x 7 = ….
4 x 8 = ….
4 x 9 = ….
200 x 5 = ….
500 x 2 = ….
5 x 2 = ….
5 x 4 = ….
5 x 5 = ….
5 x 6 = ….
5 x 7 = ….
5 x 8 = ….
5 x 9 = ….
400 x 5 = ….
300 x 5 = ….
Bài 4.
Tính nhẩm
a)
12 : 3 = ….
18 : 3 = ….
27 : 3 = ….
15 : 3 = ….
9 : 3 = ….
21 : 3 = ….
b) 600 : 3 = ….
400 : 2 = …
8 : 2 = ….
12 : 2 = ….
14 : 2 = ….
16 : 2 = ….
18 : 2 =….
20 : 2 = ….
800 : 2 = …
900 : 3 = ….
24 : 4 = ….
36 : 4 = ….
28 : 4 = ….
20 : 4 = ….
16 : 4 = ….
12 : 4 = ….
800 : 4 = ….
1200 : 4 = ….
35 : 5 = ….
20 : 5 = ….
45 : 5 = ….
15 : 5 = ….
30 : 5 = ….
10 : 5 = ….
3500 : 5= ….
500 : 5 = ….
Bài 5. a) Tô màu vào
1
5
chiếc điện thoại
1)
2)
PHIẾU BÀI TẬP TUẦN 2
A.
TOÁN 3
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần