CONTENTS
GRADE 9
Unit 1: Local environment…………………………………………………………………2
Unit 2: City life…………………………………………………………………………………11
Unit 3: Teen stress and pressure………………………………………………………20
Unit 4: Life in the past……………………………………………………………………..28
Unit 5: Wonders of Vietnam……………………………………………………………36
Unit 6: Vietnam: Then and now…………………………………………………….…44
Unit 7: Recipes and eating habits………………………………………………….…52
Unit 8: Tourism……………………………………………………………………………….63
Unit 9: English in the world………………………………………………………….….70
Unit 10: Space travel……………………………………………………………………….77
Unit 11: Changing roles in society…………………………………………………...85
Unit 12: My future career………………………………………………………………..92
Unit 1: Local environment
Noun | |||
1.conical hat | Chiếc nón | 2.pottery | Đồ gốm |
3. lantern | Đèn lồng | 4. silk | Lụa |
5.sculpture | Điêu khắc | 6.lacquerware | Đồ sơn mài |
7.craft | Thủ công | 8.workshop | Xưởng làm việc |
9.business | Việc kinh doanh | 10.attraction | Sự cuốn hút |
11.experience | Trải nghiệm | 12.souvenir | Đồ lưu niệm |
13.cloth | Vải vóc | 14.variety | Đa dạng |
15.statue | Tượng | 16.bracelet | Lắc tay |
17.scarf | Khăn quàng | 18. handkerchief | Khăn tay |
19. carpet | Thảm trải sàn | 20.quality | Chất lượng |
21. product | Sản phẩm | 22. customer | Khách hàng |
23.tablecloth | Khăn trải bàn | 24. eggshell | Vỏ trứng |
25. clay | Đất sét | 26.buffalo skin | Da bò |
27.artisan | Nghệ nhân | 28.department store | Cửa hàng bách hóa |
Verb | |||
1.remind | Nhắc nhở, gợi nhớ | 2.impress | Gây ấn tượng |
3.carve | chạm khắc | 4.knit | Đan |
5.embroider | Thêu thùa | 6.weave | Dệt |
7.mould | Đổ khuôn | 8.cast | đúc |
9.set up | Tạo dựng | 10.take over | Tiếp quản |
Adjective | |||
1.memorable | Đáng nhớ | 2.scpecific | Cụ thể |
3.typical | Điển hình | 4.artistic | Có tính nghệ sĩ |
5. historical | Có tính lịch sử | 6.scientific | Có tính khoa học |
7.unique | Độc đáo | 8.traditional | Thuộc về truyền thống |