TAG QUESTIONS
Question 2: Your room is comfortalbe_________.?
A. doesn’t it
B.wasn’t it
C. wasn’t it
D. isn’t it
(NB)
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Giải thích:
Động từ trong mệnh đề chính là “is”, chủ ngữ là “your room” đại từ nhân xưng thay thế là “it”
=> Câu hỏi đuôi dạng phủ định “isn't it”.
Tạm dịch: : Căn phòng của bạn thật thoải mái, phải không.?
Chọn D.
A. RULES
CÔNG THỨC CHUNG
Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu khẳng định, câu hỏi đuôi phải ở thể phủ định (viết tắt).
Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu phủ định, câu hỏi đuôi phải ở thể khẳng định.
Ví dụ:
You haven't finished the work, have you? (Bạn chưa xong việc phải không?)
You have finished the work, haven't you? (Bạn xong việc rồi phải không?)
S + V + ………….., trợ từ + S?
Câu hỏi đuôi của “I am” là “aren’t I”
Câu hỏi đuôi của “Let’s” là “shall we”
LET đầu câu:
"Let" trong câu xin phép (let us/let me)
thì khi thành lập hỏi đuôi sẽ dùng “will you?"
“Let” trong câu đề nghị giúp người khác (let me) thì
khi thành lập hỏi đuôi sẽ dùng "may I?"
Chủ ngữ là "Everyone/Everybody, Someone/
Somebody, Anyone/Anybody, No one/ Nobody..." câu
hỏi đuôi là "they"
Chủ ngữ là "nothing, everything, something, anything" thì
câu hỏi đuôi dùng "it"
Trong câu có các trạng từ phủ định và bán phủ định như:
never, seldom, hardly, scarcely, little...
thì câu đó được xem như là câu phủ định - phần hỏi đuôi sẽ
ở dạng khẳng định
MỘT SỐ
TRƯỜNG
HỢP CẦN
LƯU Ý