Name: …………….. Class: ……….. Date: ………..
ENGLISH 5 UNIT 17
Ăn | Bánh mì xăng- uých | ||
Uống | Nước cam | ||
Bao nhiêu (danh từ số nhiều) | Cơm | ||
Bao nhiêu (danh từ không đếm được) | Xúc xích | ||
Một bát | Trứng | ||
Một thanh | Banh quy | ||
Một túi | Sô cô la | ||
Một ly | Rau trộn | ||
Một chai | Mì, phở | ||
Một hộp | Kem |
ENGLISH 5 UNIT 18
Thời tiết | Mùa | ||
Có tuyết | Mùa xuân | ||
Có mưa | Mùa hạ | ||
Có nắng | Mùa thu | ||
Có gió | Mùa đông | ||
Có sương mù | Cuối tuần | ||
Có mây | Tuần sau | ||
Có bão | Ngày mai | ||
Lạnh | ẩm ướt | ||
Nông | Khô ráo |
Name: …………….. Class: ……….. Date: ………..
ENGLISH 5 UNIT 17
Ăn | Bánh mì xăng- uých | ||
Uống | Nước cam | ||
Bao nhiêu (danh từ số nhiều) | Cơm | ||
Bao nhiêu (danh từ không đếm được) | Xúc xích | ||
Một bát | Trứng | ||
Một thanh | Banh quy | ||
Một túi | Sô cô la | ||
Một ly | Rau trộn | ||
Một chai | Mì, phở | ||
Một hộp | Kem |
ENGLISH 5 UNIT 18
Thời tiết | Mùa | ||
Có tuyết | Mùa xuân | ||
Có mưa | Mùa hạ | ||
Có nắng | Mùa thu | ||
Có gió | Mùa đông | ||
Có sương mù | Cuối tuần | ||
Có mây | Tuần sau | ||
Có bão | Ngày mai | ||
Lạnh | ẩm ướt | ||
Nóng | Khô ráo |
English 5 unit 19
Cuộc sống | Đắt | ||
Nông thôn | Rẻ | ||
Thành phố | To | ||
Quê (quê hương) | Nhỏ | ||
Hiện đại | Thân thiện | ||
Cổ kính | Đông đúc | ||
ồn ào | Thú vị | ||
Yên binh | Hào hứng |