TÓM TẮT TIẾNG ANH 9 NEW
Từ mới trong bài học
artisan
/ˌɑːtɪˈzæn/
(n.)
thợ làm nghề thủ công
Lan's father is a skillful artisan.
Bố của Lan là một thợ thủ công lành nghề.
handicraft
/ˈhændikrɑːft/
(n.)
sản phẩm thủ công
Visiting the village, I was impressed by the variety
of handicrafts on offer.
Khi đến thăm ngôi làng, tôi đã bị ấn tượng bởi sự đa
dạng của các sản phẩm thủ công được bày bán.
workshop
/ˈwɜːkʃɒp/
(n.)
xưởng, công xưởng
Thousands of handicrafts are made in their own
workshop.
Hàng nghìn các sản phẩm thủ công được làm tại
xưởng riêng của họ.
EDITED BY HMH
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần