TT
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
1
bet
bet
bet
đặt cược
2
bid
bid
bid
thầu
3
broadcast
broadcast
broadcast
phát sóng
4
cost
cost
cost
phải trả, trị giá
5
cut
cut
cut
cắt
6
hit
hit
hit
nhấn
7
hurt
hurt
hurt
tổn thương
8
let
let
let
cho phép, để cho
9
put
put
put
đặt, để
10
read
read
read
đọc
11
shut
shut
shut
đóng
12
beat
beat
beat/beaten
đánh, đập
13
beset
beset
beset
bao quanh
14
burst
burst
burst
vỡ oà
15
cast
cast
cast
tung, ném
16
offset
offset
offset
đền bù
17
quit
quit
quit
bỏ
18
reset
reset
reset
làm lại, lắp đặt lại
19
rid
rid
rid
giải thoát
20
spread
spread
spead
lan truyền