TỔNG HỢP TỪ VỰNG LUYỆN THI IOE LỚP 345 (PHẦN 3)
Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt,
khỏe
Sick/ ill: bệnh
Headache: nhức đầu
Toothache: nhức răng
Stomachache: đau bao tử
Flu: cảm cúm
Cold: cảm lạnh
Hot: nóng
Angry: giận dữ
Tired: mệt mõi
Cough: ho
Temperature: sốt
Sore throat: đau cổ
Sore eye: đau mắt
Sore arm: đau tay
Pain: đau
Hurt = injure: bị thương
Accident: tai nạn
Break: gãy
Running nose: sổ mũi
Feel: cảm xúc
Happy/funny: vui
Smile: mỉm cười
Sad: buồn
Cry: khóc
Laugh: cười to
Cold: lạnh
Hot: nóng
Thirsty: khát
Hungry: đói
Full: no
Fine: khỏe
Well/good: tốt
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần