UNIT 1: HẸN GẶP LẠI morning buổi sáng night đêm afternoon buổi chiều tomorrow ngày mai evening buổi tối later sau, về sau NGỮ PHÁP • Good morning, good afternoon, … - Chào buổi sáng …. • It’s nice to meet you / Nice to see you again. • See you later/ See you tomorrow - Gặp bạn sau/ngày mai nhé. UNIT 2: QUỐC GIA – QUỐC TỊCH country Đất nước nationality Quốc tịch America Mỹ American người Mỹ Japan Nhật Bản Japanese người Nhật Bản Australia Úc Australian người Úc Malaysia nước Malaysia Malaysian người Malaysia English người Anh Vietnamese người Việt Nam NGỮ PHÁP • Where are you from? – I’m from Vietnam. (Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ VN) • What nationality are you? – I’m Korean. (Quốc tịch của b là gì? – Tôi là người HQ) UNIT 3: HÔM NAY LÀ THỨ MẤY today Hôm nay Thursday thứ Năm Monday thứ Hai Friday thứ Sáu Tuesday thứ Ba Saturday thứ Bảy Wednesday thứ Tư Sunday Chủ Nhật go swimming đi bơi visit grandparents thăm ông bà NGỮ PHÁP • What day is it today? – It’s + (thứ) (Hôm nay thứ mấy) • What do you do on …? – I … in the morning/ in the afternoon… (Làm gì?) UNIT 4: SINH NHẬT 1 = January 4 = April 7 = July 10 = October 2 = February 5 = May 8 = August 11 = November 3 = March 6 = June 9 = September 12 = December NGỮ PHÁP When is your birthday? – It’s on the (số thứ tự) of (tháng) UNIT 5: BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? play chơi piano (n) đàn piano can có thể skip (v) nhảy dây badminton (n) cầu lông swim (v) bơi lội cook (v) nấu ăn swing (v) đu dance (v) nhảy, múa table tennis (n) bóng bàn skate (v) trượt băng, trượt patin volleyball (n) bóng chuyền NGỮ PHÁP • What can you do? - I can … • Can you …? - Yes, I can/ No, I can’t UNIT 6: TRƯỜNG BẠN Ở ĐÂU? address (n) địa chỉ study (v) học class (n) lớp village (n) làng, xã district (n) quận, huyện street (n) phố, đường phố road (n) con đường cousin (n) anh/ chị họ, em họ stream (n) dòng suối go for a walk (v) đi bộ, đi dạo NGỮ PHÁP • Where’s your school? - It’s in + (địa điểm) • What class are you in? - I’m in Class … (học lớp nào?) UNIT 7: SỞ THÍCH ride a bike (v) lái xe đạp hobby (n) sở thích listen to music (v) nghe nhạc model (n) mô hình watch television xem tivi penfriend (n) bạn (qua thư) play chess (n) chơi cờ vua photograph (n) bức ảnh collect stamps (v) sưu tập tem take photos (v) chụp ảnh comic book (n) truyện tranh plant tree (v) trồng cây fly a kite (v) thả diều read (v) đọc play drums (n) chơi trống sail a boat (v) chèo thuyền NGỮ PHÁP • What do you like doing? – I like + V-ing • What does he/she like doing? – He/she likes + V-ing • What’s your hobby? – My hobby is … UNIT 8: MÔN HỌC Once, twice… 1 lần, 2 lần subject môn học Monday thứ Hai Maths Toán Tuesday thứ Ba English Tiếng Anh Wednesday thứ Tư Music Âm Nhạc Thursday thứ Năm Art Mĩ Thuật Friday thứ Sáu Science Khoa học Saturday thứ Bảy Physical Education (P.E) Thể dục Sunday Chủ Nhật Informatic Technology (I.T) CNTT (Tin học) NGỮ PHÁP • What subject do we have on (thứ)? – We have +(môn) - Thứ… học môn gì? • When do you have (môn)? – I have it on +(thứ) - Khi nào học môn…? UNIT 9: ĐANG LÀM GÌ? write a dictation viết bài chính tả paint a mask tô màu chiếc mặt nạ do exercise làm bài tập draw a picture vẽ một bức tranh read a text đọc bài, đoạn văn paper giấy listen nghe plane máy bay make a paper boat gấp/làm thuyền giấy make a puppet làm 1 con rối make a kite làm một con diều watch a video xem đoạn băng NGỮ PHÁP • What’s he/she doing? - He/she is V-ing • What are they doing? - They are V-ing UNIT 10: BẠN ĐÃ Ở ĐÂU? on the beach trên bãi biển yesterday hôm qua at the zoo ở sở thú water the flowers tưới hoa at home ở nhà wash dishes rửa bát, đĩa in the garden ở trong vườn do homework làm bài tập at school ở trường radio đài in the library ở thư viện return trở về, quay về NGỮ PHÁP • Where were you yesterday? – I was …. (Bạn đã ở đâu hôm qua) • What did you do yesterday? – I + V-ed (Bạn đã làm gì hôm qua) HỌC KỲ 2 UNIT 11: THỜI GIAN hour giờ later sau minute phút a.m sáng (từ 0:00 – 12:00) second giây p.m chiều (sau 12:00 trưa) o’clock giờ đúng timetable thời gian biểu now bây giờ later sau NGỮ PHÁP • What time is it? – It’s + (giờ) (Bây giờ là mấy giờ) • What time do you … ? – I … at + (giờ) (Làm gì vào mấy giờ) UNIT 12: NGHỀ NGHIỆP nurse y tá headmaster hiệu trưởng doctor bác sĩ hospital bệnh viện farmer nông dân field cánh đồng driver tài xế office văn phòng factory worker công nhân nhà máy company công ty clerk nhân viên văn phòng headmaster hiệu trưởng NGỮ PHÁP • What does your … do? – He/she is a … (Làm nghề gì) • Where does he/she work? – He/she work in … (Làm ở đâu) UNIT 13: ĐỒ ĂN THỨC UỐNG beef thịt bò water nước lọc meat thịt (nói chung) juice nước ép pork thịt heo milk sữa fish cá lemonade nước chanh chicken thịt gà bread bánh mì vegetable rau củ (nói chung) noodles mì, phở NGỮ PHÁP • What’s your favourite food/drink? – It’s … (Món yêu thích) • Would you like some …? – Yes, please / No, thanks (Mời) UNIT 14: NGOẠI HÌNH fat béo old già slim gầy young trẻ tall cao strong khỏe mạnh short lùn weak yếu pretty xinh đẹp chubby mũm mĩm ugly xấu xí NGỮ PHÁP What does he/she look like? – He’s / She’s …. (Anh/cô ấy trông thế nào?) Who’s + (so sánh) ? – …. is + (so sánh) (Ai… hơn?) UNIT 15: NGÀY LỄ Teacher’s day ngày nhà giáo (20th November) celebration lễ kỷ niệm decorate trang trí Women’s day ngày phụ nữ (8th March) holiday kỳ nghỉ, ngày lễ Mid-autumn festival Lễ Trung thu (15th August) festival ngày lễ, lễ hội Christmas day ngày Giáng sinh (24th December) fireworks pháo hoa visit relative Thăm họ hàng NGỮ PHÁP • When is + (ngày lễ) ? – It’s on the … • What do you do at/on + (ngày lễ) ? – I …. UNIT 16: RỦ AI ĐI ĐÂU ĐÓ bakery tiệm bánh film phim pharmacy hiệu thuốc medicine thuốc supermarket siêu thị first đầu tiên cinema rạp chiếu phim after that sau đó bookshop hiệu sách then rồi, sau đóvào lúc swimming pool bể bơi, hồ bơi finally cuối cùng buy mua some 1 vài NGỮ PHÁP • Let’s go to the….! – Great idea! /Sorry, I’m busy. (Rủ đi) • Why do you want to go to the …? – Because I want to … (Lý do) • Why does he/she want to go to the…? – Because he/she wants to … UNIT 17: HỎI GIÁ TIỀN QUẦN ÁO scarf khăn choàng trousers quần dài T-shirt áo phông shoes đôi giày shirt áo sơ mi sandals dép có quai dress/skirt Váy/ chân váy jacket áo khoác NGỮ PHÁP • Can I have a look at ….? – Sure, here you are. (hỏi xem) • How much is/are the …? – It’s / They’re … thousand dong. (hỏi giá) UNIT 18: HỎI SỐ ĐIỆN THOẠI mobile phone điện thoại di động repeat nhắc lại enjoy (doing smt) thích làm gì free rảnh rỗi go for a picnic đi dã ngoại go for a walk đi bộ, đi dạo NGỮ PHÁP • What’s your phone number? – It’s … (sđt) • Would you like to …? – I’d love to/ Sorry, I can’t (mời đi) UNIT 19: SỞ THÚ tiger con hổ dangerous nguy hiểm kangaroo chuột túi scary đáng sợ crocodile cá sấu funny hài hước peacock con công fast nhanh NGỮ PHÁP • What animal do you want to see? – I want to see … (muốn thấy con gì) • I like …. because / I don’t like … because … (thích/ko thích + lý do) UNIT 20: KỲ NGHỈ HÈ going to sẽ làm gì trip chuyến đi eat seafood ăn hải sản expensive đắt build sandcastle xây lâu đài cát delicious ngon go on a boat đi thuyền summer holiday kỳ nghỉ hè bay vịnh hotel khách sạn NGỮ PHÁP • Where are you going this summer? – I’m going to … (Mùa hè này b sẽ đi đâu) • What are you going to do? – I’m going to … (Bạn sẽ làm gì thế? )