Unit 2: MY HOUSE
1. GETTING STARTED
furniture
ˈfɜːnɪtʃə(r)
n
đồ đạc (trong nhà)
final
ˈfaɪnl
adj
cuối cùng
's
z
của (Elena’s room: Phòng
của Elena)
possessive
pəˈzesɪv
adj
sở hữu
preposition
ˌprepəˈzɪʃn
n
giới từ
describe
dɪˈskraɪb
n
mô tả
ˈiːmeɪl
n, v
thư điện tử; gửi thư điện tử
give
gɪv
v
cho, biếu, tặng, ban
suggestion
səˈdʒestʃən
n
sự đề xuất, sự đề nghị
inside
ˌɪnˈsaɪd
Prep, adv, N,
adj
ở/vào bên trong
wow
waʊ
excl
ôi chao! chà!
so
səʊ
adv
rất, như thế
big
bɪg
adj
lớn
Elena
ˈelənə
n
(tên riêng của người)
TV =
televison
tiːˈviː ˈtelɪvɪʒn
n
cái ti vi
behind
bɪˈhaɪnd
prep
phía sau
who
huː
pron
ai
parent
ˈpeərənt
n
Cha/ mẹ
young
jʌŋ
adj
trẻ
move
muːv
v
di chuyển
flat
flæt
n
căn hộ
next
nekst
adv
tiếp theo
month
mʌnθ
n
tháng
aunt
ɑːnt
n
cô, dì, mợ, thím, bác (gái)
cousin
ˈkʌzn
n
anh/chị/em họ
there's
ðeəz
(short form)
có (số ít) = there is
three
θriː
n
3
bedroom
ˈbedruːm,
ˈbedrʊm
n
phòng ngủ
hall
hɔːl
n
phòng khách chung, hội
trường
kitchen
ˈkɪtʃɪn, -tʃ(ə)n
n
nhà bếp, phòng bếp
bathroom
ˈbɑːθruːm,
ˈbɑːθrʊm
n
phòng tắm
family
ˈfæməli
n
gia đình
member
ˈmembə(r)
n
thành viên
web
web
n
mạng, lưới
know
nəʊ
v
biết
report
rɪˈpɔːt
v
tường thuật, báo cáo
2. A CLOSER LOOK 1
list
lɪst
n
danh sách
below
bɪˈləʊ
adv
dưới
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần