Unit 3: MY FRIENDS
1. GETTING STARTED
body
ˈbɒdi
n
cơ thể
appearan
ce
əˈpɪər(ə)ns
n
diện mạo, ngoại hình
personali
ty
pəːsəˈnalɪti
n
nhân cách, tính cách
adjective
ˈadʒɪktɪv
n
tính từ
continuo
us
kənˈtɪnjʊəs
adj
tiếp diễn
summer
ˈsʌmə
n
mùa hè
camp
kamp
n, v
trại, cắm trại
diary
ˈdʌɪəri
n
nhật ký
entry
ˈɛntri
n
sự ghi vào (sổ sách)
surprise
səˈprʌɪz
n, v
sự ngạc nhiên, làm ngạc
nhiên
guest
gɛst
n
khách
was
wɒz, wəz
v2
là, thì, ở (v1: be)
love
lʌv
v
yêu, thích
picnic
ˈpɪknɪk
n
cuộc dã ngoại, cuộc đi chơi
ngoài trời
please
pliːz
excl
xin vui lòng, làm ơn
pass
pɑːs
v
chuyền qua
biscuit
ˈbɪskɪt
n
bánh quy
teen
tiːn
n
thiếu niên (13-19 tuổi)
magazin
e
ˌmæɡəˈziːn,
ˈmæɡəziːn
n
tạp chí
glasses
glɑːsɪz
n
mắt kính
long
lɒŋ
adj
dài
black
blak
adj, n
đen
hair
hɛː
n
tóc
come
over
kʌm ˈəʊvə
v
ghé chơi
sit
sit
v
ngồi
down
daʊn
prep
xuống
food
fuːd
n
thức ăn
sorry
ˈsɒri
adj,
excl
xin lỗi
can't
kant
v
không thể
booksho
p
ˈbʊkʃɒp
n
hiệu sách
bye
bʌɪ
excl
tạm biệt
label
ˈleɪb(ə)l
v
ghi nhãn, dán nhãn
cheek
tʃiːk
n
má
eye
ʌɪ
n
mắt
hand
hand
n
bàn tay
arm
ɑːm
n
cánh tay
mouth
maʊθ
n
miệng
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần