TỪ VỰNG ANH 7 CŨ
Từ vựng: Từ vựng chủ đề trường học
Vocabulary
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
bus stop
/bʌs stɒp/
n. phr.
trạm xe buýt
A bus stop is a place where buses stop to
allow passengers to get on and off.
2
busy
/ˈbɪzi/
adj.
bận, bận rộn
I’m very busy now.
3
classmate
/ˈklæsmeɪt/
n.
bạn cùng lớp
Mary is my classmate.
4
different
/ˈdɪfərənt/
adj.
khác
There are many different kinds of toys.
5
distance
/ˈdɪstəns/
n.
khoảng cách
What's the distance between New York
and California?
6
family name
/ˈfæməli neɪm/
n. phr.
họ, tên họ
Nguyen is the most popular family name
in Viet Nam.
EDITED BY HMH
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần