UNIT 1: FREE TIME
L
ESSON
1
Word
Transcription
Meaning
bake (v)
/beɪk/
nướng, nung
collect (v)
/kəˈlɛkt/
sưu tập, thu thập
comic (n)
/ˈkɑmɪk/
truyện tranh
game (n)
/geɪm/
trò chơi
model (n)
/ˈmɑdəl/
mô hình
online (adj)
/ˈɔnˌlaɪn/
trực tuyến
soccer (n)
/ˈsɑkər/
môn bóng đá
sticker (n)
/ˈstɪkər/
nhãn dán
vlog (n)
/vlog/
nhật ký về cuộc sống, công
việc dưới dạng video
L
ESSON
2
Word
Transcription
Meaning
bowling alley (n)
/ˈboʊlɪŋ ˈæli/
khu trò chơi bowling
fair (n)
/fɛr/
hội chợ vui chơi giải trí,
chợ phiên
ice rink (n)
/aɪs rɪŋk/
sân trượt băng
market (n)
/ˈmɑrkət/
chợ
sports center (n)
/spɔrts ˈsɛntər/
trung tâm thể thao
theater (n)
/ˈθiətər/
nhà hát
water park (n)
/ˈwɔtər pɑrk/
công viên nước
L
ESSON
3
Word
Transcription
Meaning
availability (n)
/əˌveɪləˈbɪləti/
Khả năng và thời gian để
làm việc gì
extreme sport (n)
/ɛkˈstrim spɔrt/
thế thao mạo hiểm
invitation (n)
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
sự mời gọi, lời mời
rock climbing (n)
/rɑk ˈklaɪmɪŋ/
trò leo núi đá (hoặc leo
tường có gắn đá)
safety equipment (n)
/ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/
thiết bị an toàn
skateboarding (n)
/ˈskeɪtˌbɔrdɪŋ/
trò trượt ván