UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES
(CÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ)
==================
I.
VOCBULARY:
1. adore (v)
/əˈdɔː/:
yêu thích, mê thích
2. addicted (adj)
/əˈdɪktɪd/:
nghiện (thích) cái gì
3. beach game (n)
/biːtʃ ɡeɪm/:
trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet (n)
/ˈbreɪslət/:
vòng đeo tay
5. communicate (v)
/kəˈmjuːnɪkeɪt/:
giao tiếp
6. community centre (n)
/kəˈmjuːnəti ˈsentə/:
trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft (n)
/krɑːft/:
đồ thủ công
8. craft kit (n)
/krɑːft kɪt/:
bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event (n)
/ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/:
sự kiện văn hoá
10. detest (v)
/dɪˈtest/:
ghét
11. DIY (n)
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/:
đồ tự làm, tự sửa
12. don’t mind (v)
/dəʊnt maɪnd/:
không ngại, không ghét lắm
13. hang out (v)
/hæŋ aʊt/:
đi chơi với bạn bè
14. hooked on (adj)= keen on = fond of = interested in
yêu thích cái gì
15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/:
Đúng vị của tớ!
16. join (v)
/dʒɔɪn/:
tham gia
17. leisure (n)
/ˈleʒə/:
sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity (n)
/ˈleʒə ækˈtɪvəti/:
hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time (n)
/ˈleʒə taɪm/:
thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo (n)
/netˈlɪŋɡəʊ/:
ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21. people watching (n)
/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/:
ngắm người qua lại
22. relax (v)
/rɪˈlæks/:
thư giãn
23. satisfied (adj)
/ˈsætɪsfaɪd/:
hài lòng
24. socialise (v)
/ˈsəʊʃəlaɪz/:
giao tiếp để tạo mối quan hệ
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần